전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vui lòng kiểm tra và thử lại sau.
please check and try again.
마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:
kiểm tra lại.
alright, scan her again.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vui lòng kiểm tra thông
email already exists in this domain
마지막 업데이트: 2021-04-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- kiểm tra lại.
- check again.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi
five
마지막 업데이트: 2022-10-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiểm tra lại đi.
check it again.
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiểm tra lại chứ?
- shall we print it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-kiểm tra lại đi!
- check this out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- kiểm tra lại. - khỉ.
- check it out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em sẽ kiểm tra lại
i'll do the check up right away
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiểm tra lại cậu đi.
see you in a mo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ kiểm tra lại!
i'll check further ahead!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- kiểm tra lại cho tôi.
- check again, then recheck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông vui lòng kiểm tra các chi tiết nhé.
would you please check all the details?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị kiểm tra lại áo váy.
take a look at your dress.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn sẽ kiểm tra lại nó?
you'll double check it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-chắc cậu muốn kiểm tra lại.
- you might wanna check again.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cha đi kiểm tra lại nhé?
- i'll just go and check, shall i?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm ơn kiểm tra lại giúp tôi
please check back for me.
마지막 업데이트: 2023-04-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-kiểm tra lại...1...2..3.
- okay, testing, one, two, three.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: