검색어: watcher (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

watcher

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

em là watcher.

영어

i'm a watcher.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô là bọn watcher.

영어

you're a "watcher".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- bà ấy là một watcher.

영어

she's a watcher.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cần thiết để thành watcher.

영어

being a watcher.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em là watcher đúng không?

영어

you're the watcher. you tell me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi được chúng gọi là ""watcher"".

영어

i'm they called a "watcher".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

thật đấy bọn watcher luôn theo sau cậu kìa.

영어

true story, you gotta watch her after you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"watcher" của bọn chúng giỏi hơn tôi.

영어

their watchers are better than me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tôi không muốn thành watcher để xem nó đi đâu.

영어

i don't need to be watcher to see where this is going.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"cô gái mút kẹo" đó là một watcher giỏi hơn em .

영어

pop girl is a better watcher than i am.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

hãy đi. và đừng làm gì khiến bọn watcher tìm ra dấu vết.

영어

you just keep on moving don't make any decision any watcher can track.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chạy đi nick. và đừng làm gì để bọn watcher phát hiện ra.

영어

just keep moving... and don't make any decision that any watcher can track.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng giam bà ấy vì bà ấy là.. watcher giỏi nhất mà chúng biết.

영어

they locked her up because she's a greatest watcher i've ever seen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

huh? tao có 20 watcher giỏi nhất trên thế giới... lần ra dấu vết của mọi thời điểm lúc này.

영어

i've got twenty of the best watchers in the world tracking every moment of this time right now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thông tin về chuỗi hạt cho đội sniffer, và watcher, bất cứ bọn ngoại quốc ở hong kong bất cứ ai cho tới khi chúng ta tìm ra kira.

영어

spread these beads to any sniff, any watcher. any goddamn expectorate reader in hong kong who knows up and down... until we find kira.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,665,477 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인