전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xả nước
flushing
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
tốc độ xả nước
flushing rate
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
xả nước toa lét!
come on, flushing a toilet!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- giờ là lúc xả nước!
- it's swirlie time!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông ấy muốn cô thử áp dụng.
he wants you to test out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vui lòng xả nước sau khi sử dụng
please don't throw garbage indiscriminately
마지막 업데이트: 2022-02-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày mai chúng ta sẽ xả nước.
we'll empty it tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lắp đặt thiết bị quan trắc, giám sát nguồn xả nước thải
install the sight gauge and equipment, and observe sewage sources
마지막 업데이트: 2019-06-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
và mỗi lần em xả nước, vòi tắm lại chuyển sang nước lạnh?
and every time i flushed the toilet, the shower got cold?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...và nếu có thể được thì làm cho cái van xả nước của mày chảy tốt.
it drains the strength.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy tại sao nó cho 10 năm kết hôn vào bệ xí rồi xả nước?
why did she take 10 years of marriage and flush it down the toilet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ đã phải lắp đặt những bồn cầu tự động trong các nhà vệ sinh công cộng, bởi vì con người không thể được tin tưởng rằng sẽ xả nước toa lét .
they've had to install automatic toilets in public restrooms, because people can't be entrusted to flush a toilet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi mọi việc kia đã xong, thì Ðức chúa trời thử Áp-ra-ham; ngài phán rằng: hỡi Áp-ra-ham! người thưa rằng: có tôi đây.
and it came to pass after these things, that god did tempt abraham, and said unto him, abraham: and he said, behold, here i am.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: