검색어: xinh gái quá (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

xinh gái quá.

영어

so beautiful.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xinh gái

영어

did you add my wechat?

마지막 업데이트: 2020-04-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thèm gái quá.

영어

i miss girls.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lại xinh gái nữa chứ

영어

you sing so well

마지막 업데이트: 2021-08-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xinh gái đấy, betty.

영어

beautiful girl, betty.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một cô tuổi teen xinh gái.

영어

like a hot teenager. oh, it's the "teenager" thing that makes it better.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cũng xinh gái đấy. thật đáng tiếc.

영어

pretty girl too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

coi bộ cũng xinh gái đó! vào đây

영어

you look like a beauty!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thật tệ nếu một cô gái quá xinh đẹp.

영어

it's very bad for a girl to be too pretty.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đánh nhau và ngủ với gái quá nhiều.

영어

well, as near as i can figure out, it's 'cause i fight and fuck too much.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngươi còn xinh gái hơn nửa số con gái của ta.

영어

you're prettier than half my daughters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hơn nữa, chúng khiến mấy em xinh gái sợ hãi.

영어

besides, they scare off all the pretty girls.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Đáng tiếc là cô ấy không được xinh gái cho lắm.

영어

- it is a pity she's not more handsome.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ừ, chuyện đó thật điên rồ. Đúng là một cặp trai xinh gái đẹp.

영어

no that's an attractive looking couple.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

góa phụ Đen khét tiếng hóa ra chỉ đơn giản như bao cô nàng xinh gái khác.

영어

the famous black widow and she turns out to be simply another pretty face.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ khi cô đến đây, cô chẳng làm gì cả. lo bận rộn tán tỉnh trai xinh gái đẹp.

영어

as you got here, you did nothing but busy courting girls and guys.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có phải đó là cô gái đã cứu họ khỏi nanh vuốt của những nàng vũ nữ quyến rũ và các cô con gái quá nồng nhiệt của những tay trọc phú không?

영어

is she the girl that saves them from the clutches of the over-passionate daughters of the rich?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,738,101,053 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인