검색어: yoda (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

yoda

영어

yoda

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

- Đó là yoda.

영어

- that's yoda.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giống như sex yoda.

영어

like sex yoda.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh giống như yoda vậy

영어

- you're like yoda.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cậu có quen yoda không?

영어

- are you familiar with yoda?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú là yoda, còn chàu là jedi.

영어

you are yoda, and i am a jedi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thầy yoda, tôi đã hứa với thầy qui-gon.

영어

master yoda, i gave qui-gon my word.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi không biết, yoda sống ở đâu nhỉ?

영어

i don't know. where yoda lives.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thưa thầy ... cháu nghe yoda nói về midi-chlorian.

영어

master, sir, i heard yoda talking about midi-chlorians.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng thầy yoda nói con nên chú ý tới tương lai.

영어

but master yoda said i should be mindful of the future.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hắn có thẻ thư viện không có nghĩa hắn có thể trở thành yoda.

영어

because he's got a library card doesn't make him yoda.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngay cả thầy yoda cũg không có được mức midi-chlorian cao như vậy.

영어

even master yoda doesn't have a midi-chlorian count that high.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,956,651 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인