인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
ấy
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
bà ấy
lei
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
anh ấy ăn ảnh.
lui è fotogenico.
마지막 업데이트: 2014-02-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
chị ấy ăn kiêng.
lei è a dieta.
anh ấy đi bằng xe đạp.
lui va in bici.
anh ấy hát không hay lắm.
lui non canto molto bene.
anh ấy đã đến tokyo hôm qua.
lui è arrivato a tokio ieri.
bạn nghĩ cô ấy bao nhiêu tuổi?
quanti anni pensi che lei abbia?
anh ấy hẹn sẽ đến vào lúc bốn giờ.
lui ha promesso di venire alle quatto.
anh ấy là một người bạn rất gần gũi.
lui è un amico intimo.
betty giết jane trong khi chị ấy đang hát.
betty ha ucciso jane mentre questa stava cantando.
xin cho chúng tôi ngày nào đủ bánh ngày ấy;
dacci ogni giorno il nostro pane quotidiano
마지막 업데이트: 2012-05-06 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
Ấy là Ðức chúa trời dạy và bảo nó cách phải làm.
e la sua perizia rispetto alla regola gliela insegna il suo dio
chị ấy có biết số điện thoại của anh không?
conosce il tuo numero di telefono?
anh ấy làm việc dữ quá khiến rốt cuộc anh ấy bị ốm.
ha lavorato così duramente che alla fine si è ammalato.
kẻ nào để tay vào mâm với ta, ấy là kẻ sẽ phản ta.
ed egli rispose: «colui che ha intinto con me la mano nel piatto, quello mi tradirà
cũng ngày ấy, Ðức chúa jêsus ra khỏi nhà, ngồi bên mé biển.
quel giorno gesù uscì di casa e si sedette in riva al mare
mặt dọi mặt trong nước thế nào, lòng người đối với người cũng thế ấy.
come un volto differisce da un altro, così i cuori degli uomini differiscono fra di loro
Ấy vậy, sa-lô-môn xây đền và làm cho hoàn thành.
terminata la costruzione del tempio
cũng năm ấy, tháng bảy, thì tiên tri ha-na-nia chết.
il profeta anania morì in quello stesso anno, nel settimo mese
Ðang lúc ấy, có một tên phạm nổi tiếng, tên là ba-ra-ba.
avevano in quel tempo un prigioniero famoso, detto barabba