검색어: bịnh (베트남어 - 이탈리아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Italian

정보

Vietnamese

bịnh

Italian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

hễ xe nào người bịnh bạch trược ngồi lên đều sẽ bị ô uế.

이탈리아어

ogni sella su cui monterà chi ha la gonorrea sarà immonda

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi ngài sai để rao giảng về nước Ðức chúa trời cùng chữa lành kẻ có bịnh.

이탈리아어

e li mandò ad annunziare il regno di dio e a guarire gli infermi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vả, tại đó có một người đờn bà bị bịnh mất huyết đã mười hai năm,

이탈리아어

or una donna, che da dodici anni era affetta da emorragi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một đoàn dân đông theo ngài, vì từng thấy các phép lạ ngài làm cho những kẻ bịnh.

이탈리아어

e una grande folla lo seguiva, vedendo i segni che faceva sugli infermi

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xin chỉ cho rờ đến viền áo mà thôi; vậy ai rờ đến cũng đều được lành bịnh cả.

이탈리아어

e lo pregavano di poter toccare almeno l'orlo del suo mantello. e quanti lo toccavano guarivano

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðến chiều, mặt trời đã lặn, người ta đem mọi kẻ bịnh và kẻ bị quỉ ám đến cùng ngài.

이탈리아어

venuta la sera, dopo il tramonto del sole, gli portavano tutti i malati e gli indemoniati

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những kẻ nào không chết thì bị bịnh trĩ lậu; và tiếng kêu la của thành lên đến tận trời.

이탈리아어

quelli che non morivano erano colpiti da bubboni e i lamenti della città salivano al cielo

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhơn đó, ai nấy trong đảo có bịnh, đều đến cùng phao-lô, và được chữa lành cả.

이탈리아어

dopo questo fatto, anche gli altri isolani che avevano malattie accorrevano e venivano sanati

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, các sứ đồ ra đi, từ làng nầy tới làng kia, rao giảng tin lành khắp nơi và chữa lành người có bịnh.

이탈리아어

allora essi partirono e giravano di villaggio in villaggio, annunziando dovunque la buona novella e operando guarigioni

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bấy lâu chịu khổ sở trong tay nhiều thầy thuốc, hao tốn hết tiền của, mà không thấy đỡ gì; bịnh lại càng nặng thêm.

이탈리아어

e aveva molto sofferto per opera di molti medici, spendendo tutti i suoi averi senza nessun vantaggio, anzi peggiorando

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức chúa jêsus đi khắp các thành, các làng, dạy dỗ trong các nhà hội, giảng tin lành nước Ðức chúa trời, và chữa lành các thứ tật bịnh.

이탈리아어

gesù andava attorno per tutte le città e i villaggi, insegnando nelle loro sinagoghe, predicando il vangelo del regno e curando ogni malattia e infermità

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau một ít lâu, con trai của người đờn bà, tức là chủ nhà, bị đau; bịnh rất nặng đến đỗi trong mình nó chẳng còn hơi thở.

이탈리아어

in seguito il figlio della padrona di casa si ammalò. la sua malattia era molto grave, tanto che rimase senza respiro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,982,451 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인