검색어: ròng rọc (베트남어 - 이탈리아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

ròng rọc

이탈리아어

bozzello

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cũng làm các hoa, thếp, và nỉa bằng vàng ròng;

이탈리아어

i fiori, le lampade e gli spegnitoi d'oro, di quello più raffinato

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kéo bắt tim cùng đồ đựng tàn đèn cũng sẽ bằng vàng ròng.

이탈리아어

i suoi smoccolatoi e i suoi portacenere saranno d'oro puro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bọc bằng vàng ròng, và chạy một đường viền chung quanh.

이탈리아어

la rivestì d'oro puro e le fece intorno un bordo d'oro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vua cũng làm một cái ngai lớn bằng ngà, và bọc vàng ròng;

이탈리아어

il re fece un grande trono d'avorio, che rivestì d'oro puro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người cũng làm bảy cái thếp đèn, kéo bắt tim và đồ đựng tàn bằng vàng ròng.

이탈리아어

fece le sue sette lampade, i suoi smoccolatoi e i suoi portacenere d'oro puro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðoạn, trên bảng đeo ngực họ chế các sợi chuyền bằng vàng ròng, đánh lại như hình dây.

이탈리아어

fecero sul pettorale catene in forma di cordoni, lavoro d'intreccio d'oro puro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lấy vàng ròng bọc trong, bọc ngoài, và chạy đường viền chung quanh hòm bằng vàng.

이탈리아어

la rivestirai d'oro puro: dentro e fuori la rivestirai e le farai intorno un bordo d'oro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chơn đèn, và cái thếp nó bằng vàng ròng đặng thắp trước nơi chí thánh, theo lệ đã định;

이탈리아어

i candelabri e le lampade d'oro da accendersi, come era prescritto, di fronte alla cella

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðầy pho tượng nầy bằng vàng ròng; ngực và cách tay bằng bạc; bụng và vế bằng đồng;

이탈리아어

aveva la testa d'oro puro, il petto e le braccia d'argento, il ventre e le cosce di bronzo

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta sẽ làm cho loài người hiếm có hơn vàng quí, thật ta sẽ làm cho loài người hiếm có hơn vàng ròng xứ Ô-phia.

이탈리아어

renderò l'uomo più raro dell'oro e i mortali più rari dell'oro di ofir

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi bèn chổi dậy đặng mở cửa cho lương nhơn tôi; tay tôi nhỏ giọt một dược, và ngón tay tôi chảy một dược ròng trên nạm chốt cửa.

이탈리아어

mi sono alzata per aprire al mio diletto e le mie mani stillavano mirra, fluiva mirra dalle mie dita sulla maniglia del chiavistello

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phía trong nơi chí thánh có hai mươi thước bề dài, hai mươi thước bề ngang, bọc nó bằng vàng ròng, và cũng bọc vàng bàn thờ bằng cây bá hương nữa.

이탈리아어

la cella interna era lunga venti cubiti e alta venti. la rivestì d'oro purissimo e vi eresse un altare di cedro

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì người lê-vi sẽ choán phần rọc theo bờ cõi các thầy tế lễ, hai mươi lăm ngàn cần bề dài và mười ngàn bề ngang; nghĩa là cả bề dài hai mươi lăm ngàn cần, bề ngang mười ngàn cần.

이탈리아어

i leviti, lungo il territorio dei sacerdoti, avranno venticinquemila cubiti di lunghezza per diecimila di larghezza: tutta la lunghezza sarà di venticinquemila cubiti e tutta la larghezza di diecimila

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,761,948,600 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인