검색어: tháp (베트남어 - 이탈리아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

이탈리아어

정보

베트남어

tháp

이탈리아어

torre

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kim tự tháp

이탈리아어

piramide

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tháp giáo đường

이탈리아어

minareto

마지막 업데이트: 2012-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cisco - tháp radiostencils

이탈리아어

cisco - torre ibmstencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mạng - máy cá nhân dạng tháp lớn

이탈리아어

rete - un pc bigtower

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhảy lên trên toà tháp để sống sót

이탈리아어

salta sulla torre per sopravvivere

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mạng - máy cá nhân dạng tháp nhỏstencils

이탈리아어

rete - un pc minitowerstencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vua tháp-bu-ách, vua hê-phe,

이탈리아어

il re di tappuach, uno; il re di efer, uno

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trên mọi tháp cao và mọi vách thành vững bền,

이탈리아어

contro ogni torre eccelsa, contro ogni muro inaccessibile

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mạng - máy tính chung chung (dạng tháp) stencils

이탈리아어

rete - computer generico (tower)stencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người sẽ đặt máy phá vách thành, và dùng búa phá các tháp mầy.

이탈리아어

con gli arieti colpirà le tue mura, demolirà le tue torri con i suoi ordigni

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.

이탈리아어

giorno di squilli di tromba e d'allarme sulle fortezze e sulle torri d'angolo

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi sẽ nói rằng: các nhánh đã bị cắt đi, để ta được tháp vào chỗ nó.

이탈리아어

dirai certamente: ma i rami sono stati tagliati perché vi fossi innestato io

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gia-num, bết-tháp-bu-ách, a-phê-ca,

이탈리아어

ianum, bet-tappuach, afeka

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người cũng xây những thành trong miền núi giu-đa, và đền đài cùng những tháp ở trên rừng.

이탈리아어

ricostruì città sulle montagne di giuda; costruì castelli e torri nelle zone boscose

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn ngự xuống đặng xem cái thành và tháp của con cái loài người xây nên.

이탈리아어

ma il signore scese a vedere la città e la torre che gli uomini stavano costruendo

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

còn tốp cảm tạ thứ nhì đi trên vách thành đối ngang lại với tốp thứ nhất, còn tôi đi ở sau họ với phân nửa dân sự, từ tháp các lò cho đến vách rộng,

이탈리아어

il secondo coro si incamminò a sinistra e io lo seguivo, con l'altra metà del popolo, sopra le mura. passando oltre la torre dei forni, esso andò fino al muro largo

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vả, trong các ngươi có ai là người muốn xây một cái tháp, mà trước không ngồi tính phí tổn cho biết mình có đủ của đặng làm xong việc cùng chăng sao?

이탈리아어

chi di voi, volendo costruire una torre, non si siede prima a calcolarne la spesa, se ha i mezzi per portarla a compimento

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người ta đem tin cho a-bi-mê-léc hay rằng hết thảy dân sự tháp si-chem đều hiệp lại tại trong đồn.

이탈리아어

fu riferito ad abimèlech che tutti i signori della torre di sichem si erano adunati

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,856,027 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인