검색어: án (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

án

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

dự án

인도네시아어

proyek

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tạo các dự án điện toán vật lý

인도네시아어

buat proyek komputasi secara fisik

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mã từ dự án kvt cải tiến chung

인도네시아어

kode dari proyek kvt peningkatan umum

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

người bèn đuổi chúng ra khỏi tòa án.

인도네시아어

lalu galio mengusir mereka ke luar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bấy nhiêu lời đó làm rối động đoàn dân và các quan án.

인도네시아어

dengan kata-kata itu mereka membuat orang banyak dan para penguasa di kota itu menjadi gempar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Án ngài có ghi vào cái bảng rằng: vua dân giu-đa.

인도네시아어

di atas salib-nya dipasang tulisan mengenai tuduhan terhadap-nya, yaitu: "raja orang yahudi"

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Ðức chúa trời là quan án công bình, thật là Ðức chúa trời hằng ngày nổi giận cùng kẻ ác.

인도네시아어

allah adalah hakim yang adil, yang setiap saat menghukum orang jahat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

song khi các quan án đòi gia-sôn và các người khác bảo lãnh rồi, thì tha cho ra.

인도네시아어

lalu para penguasa itu menyuruh yason dan orang-orang percaya yang lainnya itu membayar uang jaminan. sesudah itu baru mereka dilepaskan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

người mới tin đạo không được làm giám mục, e người tự kiêu mà sa vào án phạt của ma quỉ chăng.

인도네시아어

seorang penilik jemaat tidak boleh orang yang baru saja menjadi kristen, sebab nanti ia menjadi sombong lalu terkutuk seperti iblis dahulu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lính điệu Ðức chúa jêsus vào sân trong, tức là trong chỗ trường án; và nhóm cả cơ binh lại đó.

인도네시아어

yesus dibawa oleh prajurit-prajurit ke balai pengadilan di istana gubernur. kemudian seluruh pasukan dipanggil berkumpul

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chớ thì người nào ghét sự công bình sẽ được cai trị sao? Ông há dám lên án cho Ðấng công bình cao cả ư?

인도네시아어

apakah allah yang adil dan perkasa itu kaupersalahkan? apakah pada sangkamu allah membenci keadilan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khi nào người ta có tranh tụng nhau, đi đến tòa để cầu quan án xét đoán, thì phải định công bình cho người công bình, và lên án kẻ có tội.

인도네시아어

misalkan dua orang israel pergi ke pengadilan untuk mengadukan suatu perkara, lalu yang seorang dinyatakan tidak bersalah, dan yang lain bersalah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhược bằng kẻ có tội đáng bị đánh đòn, quan án phải khiến người nằm xuống đất, đánh người trước mặt mình, số bao nhiêu đòn tùy theo lỗi của người đã phạm.

인도네시아어

kalau yang bersalah dijatuhi hukuman cambuk, hakim harus menyuruh dia menelungkup. jumlah cambukan tergantung dari kejahatan yang telah dilakukannya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

duyệt nâng cấp trong môđun này bạn có thể cấu hình một vài tính năng duyệt nâng cấp của kde. từ khóa internet từ khóa internet cho phép gõ tên của một hãng, một dự án, một người nổi tiếng, v. v... và đi thẳng tới vị trí tương ứng. ví dụ bạn chỉ cần gõ "kde" hoặc "môi trường làm việc k" trong konqueror để tới trang chủ của kde. từ nóng web phím nóng web là cách sử dụng nhanh khả năng tìm kiếm web. ví dụ, gõ "altavista: frobozz" hoặc "av: frobozz" thì konqueror sẽ thực hiện tìm kiếm "frobozz" trên altavista. thậm chí đơn giản hơn: chỉ cần nhấn alt+f2 (nếu bạn chưa thay đổi tổ hợp phím này) và nhập từ nóng vào hộp thoại chạy câu lệnh của kde.

인도네시아어

meramban ditingkatkan di modul ini anda dapat mengatur beberapa fitur meramban kde yang ditingkatkan. jalan pintas web jalan pintas web adalah cara yang cepat untuk menggunakan mesin pencari web. misalnya, ketik "altavista: frobozz" atau "av: frobozz" dan konqueror akan melakukan pencarian di altavista untuk "frobozz". lebih mudah lagi: cukup tekan alt+f2 (jika anda tidak mengubah jalan pintas ini) lalu tekan jalan pintas di dialog jalankan perintah kde.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,739,882,563 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인