전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phóng to
maksimalkan
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nút phóng to
tombol maksimalkan
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
phóng to cửa sổ
maksimalkan jendela
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
phóng to/ phục hồi
maksimalkan/ kembalikan
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
phóng to (chỉ dọc)
maksimalkan (hanya vertikal)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
phóng to (chỉ ngang)
maksimalkan (hanya horizontal) @ item: inlistbox behavior on double click
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
phóng to theo chiều ngang
maksimalkan jendela secara horizontal
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
%sb không gian đĩa sẽ được giải phóng.
%sb ruang diska akan dibebaskan.
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
cho & phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to
izinkan memindahkan dan mengubah ukuran dari jendela yang dimaksimalkan
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
sau hành động này, %sb không gian đĩa sẽ được giải phóng.
setelah operasi ini, %sb ruang diska tambahan akan dibebaskan:
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to.
di sini anda dapat menyesuaikan perilaku ketika klik di tombol maksimalkan.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ai đào kính cho nước mưa chảy, phóng đường cho chớp nhoáng của sấm sét,
siapakah yang menggali saluran bagi hujan lebat dan memberi jalan bagi guruh dan kilat
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dùng nút phóng to trong thanh công cụ để tăng cỡ phông chữ của trang web.
gunakan tombol pembesar di batang alat untuk memperbesar ukuran fonta di halaman web anda.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tại nơi ấy nhỏ và lớn đều ở cùng nhau, và kẻ tôi mọi được phóng khỏi ách chủ mình.
di sana semua orang sama: yang tenar dan yang tidak ternama. dan para budak bebas akhirnya
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ðặng nghe tiếng rên siết của kẻ bị tù, và giải phóng cho người bị định phải chết;
untuk mendengar keluh-kesah orang tahanan dan membebaskan orang yang dihukum mati
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
người ta nghe tăm roi, tiếng ầm của bánh xe; ngựa thì phóng đại, xe thì chạy mau.
dengarlah lecutan cambuk dan derak-derik roda, derap lari kuda dan guncangan kereta
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
roi vọt và sự quở trách ban cho sự khôn ngoan; còn con trẻ phóng túng làm mất cỡ cho mẹ mình.
didikan dan teguran menjadikan orang bijaksana. anak yang selalu dituruti kemauannya akan memalukan ibunya
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vừa giơ tay lên, binh phục lập tức đứng dậy khỏi chỗ mình núp mà chạy vào thành, chiếm lấy và phóng hỏa nó.
begitu yosua mengacungkan tangannya, pasukan yang bersembunyi itu cepat-cepat bangkit dan menyerbu kota itu, lalu merebutnya. langsung mereka membakar kota itu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ðâu thiếu sự mặc thị, dân sự bèn phóng tứ; nhưng ai giữ gìn luật pháp lấy làm có phước thay!
bangsa yang tidak mendapat bimbingan dari tuhan menjadi bangsa yang penuh kekacauan. berbahagialah orang yang taat kepada hukum tuhan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn.
jika diaktifkan, fitur ini mengaktifkan batas dari jendela yang dimaksimalkan dan memungkinkan anda untuk memindahkan atau mengubah ukurannya, seperti untuk jendela normal
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: