검색어: bệ phóng (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

bệ phóng

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

phóng to

인도네시아어

maksimalkan

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nút phóng to

인도네시아어

tombol maksimalkan

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phóng to cửa sổ

인도네시아어

maksimalkan jendela

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phóng to/ phục hồi

인도네시아어

maksimalkan/ kembalikan

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phóng to (chỉ dọc)

인도네시아어

maksimalkan (hanya vertikal)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phóng to (chỉ ngang)

인도네시아어

maksimalkan (hanya horizontal) @ item: inlistbox behavior on double click

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phóng to theo chiều ngang

인도네시아어

maksimalkan jendela secara horizontal

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

%sb không gian đĩa sẽ được giải phóng.

인도네시아어

%sb ruang diska akan dibebaskan.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho & phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to

인도네시아어

izinkan memindahkan dan mengubah ukuran dari jendela yang dimaksimalkan

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

sau hành động này, %sb không gian đĩa sẽ được giải phóng.

인도네시아어

setelah operasi ini, %sb ruang diska tambahan akan dibebaskan:

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to.

인도네시아어

di sini anda dapat menyesuaikan perilaku ketika klik di tombol maksimalkan.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai đào kính cho nước mưa chảy, phóng đường cho chớp nhoáng của sấm sét,

인도네시아어

siapakah yang menggali saluran bagi hujan lebat dan memberi jalan bagi guruh dan kilat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dùng nút phóng to trong thanh công cụ để tăng cỡ phông chữ của trang web.

인도네시아어

gunakan tombol pembesar di batang alat untuk memperbesar ukuran fonta di halaman web anda.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tại nơi ấy nhỏ và lớn đều ở cùng nhau, và kẻ tôi mọi được phóng khỏi ách chủ mình.

인도네시아어

di sana semua orang sama: yang tenar dan yang tidak ternama. dan para budak bebas akhirnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðặng nghe tiếng rên siết của kẻ bị tù, và giải phóng cho người bị định phải chết;

인도네시아어

untuk mendengar keluh-kesah orang tahanan dan membebaskan orang yang dihukum mati

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người ta nghe tăm roi, tiếng ầm của bánh xe; ngựa thì phóng đại, xe thì chạy mau.

인도네시아어

dengarlah lecutan cambuk dan derak-derik roda, derap lari kuda dan guncangan kereta

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

roi vọt và sự quở trách ban cho sự khôn ngoan; còn con trẻ phóng túng làm mất cỡ cho mẹ mình.

인도네시아어

didikan dan teguran menjadikan orang bijaksana. anak yang selalu dituruti kemauannya akan memalukan ibunya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vừa giơ tay lên, binh phục lập tức đứng dậy khỏi chỗ mình núp mà chạy vào thành, chiếm lấy và phóng hỏa nó.

인도네시아어

begitu yosua mengacungkan tangannya, pasukan yang bersembunyi itu cepat-cepat bangkit dan menyerbu kota itu, lalu merebutnya. langsung mereka membakar kota itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðâu thiếu sự mặc thị, dân sự bèn phóng tứ; nhưng ai giữ gìn luật pháp lấy làm có phước thay!

인도네시아어

bangsa yang tidak mendapat bimbingan dari tuhan menjadi bangsa yang penuh kekacauan. berbahagialah orang yang taat kepada hukum tuhan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn.

인도네시아어

jika diaktifkan, fitur ini mengaktifkan batas dari jendela yang dimaksimalkan dan memungkinkan anda untuk memindahkan atau mengubah ukurannya, seperti untuk jendela normal

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,975,053 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인