검색어: chánh trương (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

chánh trương

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

ai đáp lời chánh đáng, tất như hôn nơi môi miệng vậy.

인도네시아어

jawaban yang tepat adalah tanda persahabatan sejati

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chánh hai ngươi cũng biết rằng ta đã giúp cha hai ngươi hết sức,

인도네시아어

kamu berdua tahu juga bahwa saya telah bekerja pada ayahmu sekuat tenaga saya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài trương đất ra trên các nước, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

인도네시아어

ia menghamparkan bumi di atas air; kasih-nya kekal abadi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nguyện kẻ ác bị sa vào chánh lưới nó, còn tôi thì được thoát khỏi.

인도네시아어

biarlah mereka jatuh ke dalam jeratnya sendiri, tetapi semoga aku selamat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

miệng người công bình xưng điều khôn ngoan, và lưỡi người nói sự chánh trực.

인도네시아어

orang baik berbicara dengan bijaksana, ia selalu lurus dalam tutur katanya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi con, hãy nghe và trở nên khôn ngoan, khá dẫn lòng con vào đường chánh.

인도네시아어

dengarkan, anakku! jadilah bijaksana. perhatikanlah sungguh-sungguh cara hidupmu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức chúa trời là đồn lũy vững chắc của tôi, ngài dắt người trọn vẹn vào đường chánh đáng.

인도네시아어

dialah allah yang menguatkan aku dan membuat jalanku aman

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dân sự sa ngã tại không chánh trị; song nếu có nhiều mưu sĩ, bèn được yên ổn.

인도네시아어

bangsa akan hancur jika tak ada pimpinan; semakin banyak penasihat, semakin terjamin keselamatan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng khiến kẻ nghèo lìa bỏ đường chánh đáng, kẻ khốn cùng của thế gian đồng nhau đi ẩn tránh.

인도네시아어

mereka menghalangi orang miskin mendapat haknya, maka terpaksa bersembunyilah orang yang papa

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày sau lễ vượt qua, chánh này đó, dân sự ăn thổ sản của xứ, bánh không men, và hột rang.

인도네시아어

besoknya, untuk pertama kalinya mereka makan makanan hasil negeri kanaan, yaitu: roti tidak beragi dan gandum panggang

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chớ lấy vợ luôn với chị em người mà cấu hiệp cùng nó gần bên vợ chánh mình đương khi người còn sống, e khi sanh ghen tương.

인도네시아어

jangan kawin dengan saudara istrimu selama istrimu sendiri masih hidup

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy nhắc lại cho các tín đồ phải vâng phục những bậc cầm quyền chấp chánh, phải vâng lời các bậc ấy, sẵn sàng làm mọi việc lành,

인도네시아어

ingatkanlah anggota jemaat-jemaatmu supaya mereka tunduk kepada pemimpin-pemimpin dan penguasa negara, serta taat dan bersedia melakukan setiap hal yang baik

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta sẽ cưới ngươi cho ta đời đời; ta sẽ cưới ngươi cho ta trong sự công bình và chánh trực, nhơn từ và thương xót.

인도네시아어

israel, engkau akan kujadikan istri-ku, istri yang sah untuk selamanya. engkau akan kukasihani dan kucintai selalu; aku akan berlaku jujur dan setia

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nô-bách đi lấy thành kê-nát với các thành địa hạt, đặt tên là nô-bách theo chánh danh mình.

인도네시아어

nobah menyerbu dan merebut kenat beserta kampung-kampung di sekitarnya, lalu menamakannya nobah, menurut namanya sendiri

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy nên luật pháp không quyền, sự chánh trực không hề tỏ ra. kẻ hung ác vây chung quanh ngươi công bình, vì cớ đó sự xét đoán ra trái ngược.

인도네시아어

hukum diremehkan dan keadilan tak pernah ditegakkan. orang jahat menjadi unggul atas orang yang jujur, maka keadilan diputarbalikkan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

này, các anh và bên-gia-min, em tôi, đã thấy tận mắt rằng, chánh miệng tôi đã nói chuyện cùng các anh em đó.

인도네시아어

kata yusuf lagi, "sekarang kalian lihat sendiri, juga engkau benyamin, bahwa saya benar-benar yusuf

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bởi vì ngài yêu mến các tổ phụ ngươi, nên chọn lấy dòng dõi các người ấy, và chánh ngài nhờ quyền năng lớn mình rút ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô,

인도네시아어

karena ia mencintai leluhurmu, maka kamu telah dipilih-nya; dengan kuasa-nya yang besar kamu telah dibawa-nya keluar dari mesir

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hoặc bác chú, hoặc con của bác chú; hoặc một người thân thích cũng được chuộc người lại; hay là nếu người có thế, thì chánh người phải chuộc mình lấy.

인도네시아어

atau pamannya, atau saudara sepupunya atau seorang lain dari kerabatnya yang dekat, boleh menebusnya. atau kalau ia sendiri kemudian mampu, ia boleh menebus dirinya sendiri

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, giô-tham trở nên cường thạnh, bởi vì người đi đường chánh đáng trước mặt Ðức giê-hô-va, là Ðức chúa trời mình.

인도네시아어

yotam menjadi semakin berkuasa karena ia setia dan taat kepada tuhan allahnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy giữ điều chánh trực, và làm sự công bình; vì sự cứu rỗi của ta gần đến, sự công bình của ta sắp được bày tỏ.

인도네시아어

tuhan berkata kepada umat-nya, "lakukanlah apa yang adil dan yang sesuai dengan hukum-ku. sebab sebentar lagi aku datang menyelamatkan kamu dan keadilan-ku dinyatakan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,734,993,854 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인