전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dan- mạchname
denmarkname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hãy dan xa khỏi mặt kẻ ngu muội, con sẽ chẳng tìm được môi khôn ngoan nơi nó.
janganlah berkawan dengan orang dungu; tak ada yang dapat diajarkannya kepadamu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hãy dan ra khỏi giữa hội chúng nầy, thì ta sẽ tiêu diệt nó trong một lát. nhưng hai người sấp mặt xuống đất,
"mundurlah dari orang-orang itu. aku akan membinasakan mereka di tempat itu juga!" mereka berdua sujud menyembah
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hãy nói cùng hội chúng mà rằng: hãy dan ra khỏi chung quanh chỗ ở của cô-rê, Ða-than, và a-bi-ram.
"suruhlah orang-orang menyingkir dari kemah-kemah korah, datan dan abiram.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다