검색어: may (베트남어 - 인도네시아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

may

인도네시아어

mujur

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

th3of may short

인도네시아어

marof may short

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tháng tưmay long

인도네시아어

aprilmay long

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tháng tưof may long

인도네시아어

aprilof may long

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

của rajabof may short

인도네시아어

rajabof may short

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

họ may hai đai vai ê-phót, đâu hai đầu dính lại.

인도네시아어

sesudah itu dibuat dua tali bahu pengikat efod yang dijahitkan pada sisinya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngươi cũng hãy may áo dài của ê-phót toàn bằng vải tím.

인도네시아어

"jubah yang dipakai di atas efod harus seluruhnya terbuat dari wol biru

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.

인도네시아어

engkau akan makan dari hasil kerjamu, hidup makmur dan sejahtera

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng nó may mắn trải qua các ngày đời mình, rồi bỗng chốc sa xuống âm phủ.

인도네시아어

hari-harinya dihabiskan dalam kebahagiaan, dan mereka meninggal penuh kedamaian

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sau-lơ thấy người được may mắn dường ấy, thì lấy làm sợ người.

인도네시아어

ketika saul melihat bahwa daud selalu berhasil, makin takutlah ia kepadanya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cảnh báo: caps lock đang bật. this may cause you to enter your password incorrectly.

인도네시아어

warning: caps lock is on. this may cause you to enter your password incorrectly.

마지막 업데이트: 2013-05-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ðức chúa trời có lòng trí huệ và rất mạnh sức: ai cứng cỏi với ngài mà lại được may mắn?

인도네시아어

allah itu sangat arif dan berkuasa; siapa dapat tahan melawan dia

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nếu chúng vâng nghe và phục sự ngài, thì các ngày chúng sẽ được may mắn, và những năm chúng được vui sướng.

인도네시아어

jika mereka menurut kepada allah dan berbakti kepada-nya, mereka hidup damai dan makmur sampai akhir hayatnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trong các công việc, người đều được may mắn, và Ðức giê-hô-va ở cùng người.

인도네시아어

ia berhasil melaksanakan segala tugasnya, sebab tuhan menolongnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ðức chúa trời làm cho kẻ cô độc có nhà ở, Ðem kẻ bị tù ra hưởng được may mắn; song những kẻ phản nghịch phải ở đất khô khan.

인도네시아어

allah memberi tempat tinggal kepada orang yang kesepian; ia membebaskan orang tahanan sehingga mereka bahagia. tetapi orang-orang yang melawan tuhan harus tinggal di tanah yang gersang

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng tiếp: thế thì, hãy hỏi ý Ðức chúa trời, để chúng ta biết con đường chúng ta đi đây sẽ có may mắn chăng.

인도네시아어

lalu kata mereka kepadanya, "kalau begitu, tolong tanyakan kepada allah apakah perjalanan kami ini akan berhasil atau tidak.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chÚ Ý: at least one encryption or hash algorithm failed the built-in automatic self-tests!truecrypt installation may be corrupted.

인도네시아어

caution: at least one encryption or hash algorithm failed the built-in automatic self-tests!truecrypt installation may be corrupted.

마지막 업데이트: 2013-05-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,768,224,454 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인