검색어: nghệ nhân (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

nghệ nhân

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

nhân

인도네시아어

kernel

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hôn nhân

인도네시아어

perkawinan

마지막 업데이트: 2015-04-26
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nghệ thuật

인도네시아어

seni

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

& nhân đôi thẻ

인도네시아어

& duplikasi tab

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

giai cấp công nhân

인도네시아어

buruh

마지막 업데이트: 2015-03-29
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giữ nhật ký cá nhân

인도네시아어

susun buku harian pribadi

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bảng quản lý cá nhân cho gnustep

인도네시아어

dashboard pribadi untuk gnustep

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chưa biết danh sách trắng của nhân vật trong uri

인도네시아어

karakter terlarang di uri

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bộ quản lý chứng nhận cá nhân có khả năng nhúngname

인도네시아어

manajer sertifikat personal dapat dibenamkanname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trình quản lý cửa sổ rất dễ cá nhân hoá dựa trên blackboxname

인도네시아어

sebuah manajer jendela yang sangat mudah diatur yang berbasis blackboxname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhân sao lòng ông bức tức, và mắt ông ngó chớp lách?

인도네시아어

tetapi kau naik pitam, matamu menyala-nyala

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

& ghi bản sao trong tập tin khuôn mặt cá nhân để sử dụng sau

인도네시아어

& simpan salinan di folder wajah suai untuk penggunaan di masa yang akan datang

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nhân sao chúng tôi bị coi như thú vật, và ngu dại trước mặt ông?

인도네시아어

mengapa kauanggap kami dungu, dan kausamakan kami dengan lembu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trên thân chân đèn, lại cũng sẽ có bốn cái đài hình hột hạnh nhân, bầu và hoa.

인도네시아어

pada pegangannya harus dibuat hiasan berupa empat bunga badam dengan kuncup dan kelopaknya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

loài người là gì mà chúa kể là cao trọng? nhân sao chúa lưu ý đến người.

인도네시아어

mengapa manusia begitu penting bagi-mu? mengapa tindakannya kauperhatikan selalu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong sáu nhánh nứt ra trên chân đèn, mỗi nhánh đều sẽ có ba cái đài hình như hột hạnh nhân cùng bầu và hoa.

인도네시아어

pada setiap cabangnya harus dibuat hiasan berupa tiga bunga badam dengan kuncup dan kelopaknya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không đọc được phiên bản trình điều khiển nhân cho thiết bị cần điều khiển% 1:% 2

인도네시아어

tak bisa mendapatkan versi driver kernel untuk divais joystick% 1:% 2

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhân người sẽ ít nhớ những ngày của đời mình; vì Ðức chúa trời ứng đáp người bằng sự vui mừng trong lòng người.

인도네시아어

allah memenuhi hati orang itu dengan kegembiraan, maka ia tidak cemas memikirkan tentang pendeknya hidup ini

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi sẽ thưa với Ðức chúa trời rằng: xin chớ đoán phạt tôi; hãy tỏ cho tôi biết nhân sao chúa tranh luận với tôi.

인도네시아어

ya allah, janganlah aku kaupersalahkan; jelaskanlah mengapa aku kaulawan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy cảm tạ Ðức giê-hô-va, vì ngài là nhân từ; sự thương xót ngài còn đến đời đời.

인도네시아어

bersyukurlah kepada tuhan, sebab ia baik; kasih-nya kekal abadi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,743,207,784 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인