전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vậy, hãy biết rằng ấy Ðức chúa trời đã đánh đổ ta, và giang lưới ngài chung quanh ta.
ketahuilah bahwa aku sedang disiksa allah, dan ditangkap dalam perangkap-nya
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
đò giang bị chiếm giữ, đồng lầy bị đốt cháy bằng lửa, và những lính chiến đã hoảng hồn.
tempat penyeberangan telah diduduki musuh, dan benteng-benteng pertahanan dibakar. tentara babel menjadi panik
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
người sẽ giang tay ra trên các nước, và đất Ê-díp-tô sẽ không thoát khỏi.
pada waktu ia menduduki kerajaan-kerajaan itu, kerajaan mesir pun tidak akan luput
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ta đã giang tay ra trọn ngày hướng về một dân bội nghịch, là những kẻ đi trong đường không tốt, theo ý riêng mình,
aku selalu siap menyambut umat-ku, tetapi mereka suka memberontak. bangsa itu melakukan yang jahat dan mengikuti rencananya sendiri
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mà rằng: những người rốt ấy chỉ làm một giờ, mà chủ đãi cũng như chúng tôi, là kẻ đã chịu mệt nhọc cả ngày và giang nắng.
'pekerja-pekerja yang datang terakhir itu cuma bekerja satu jam. sedangkan kami bekerja seharian di bawah panas terik matahari, namun tuan membayar mereka sama dengan kami!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi giang tay hướng về những người Ê-díp-tô và a-si-ri, đặng có bánh ăn no nê.
kami pergi mengemis di mesir, kami minta makanan di asyur
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nhà, ruộng, và vợ của họ sẽ sang qua kẻ khác; vì tay ta sẽ giang ra trên dân cư đất nầy, Ðức giê-hô-va phán vậy.
rumah mereka akan diberikan kepada orang lain, begitu juga ladang-ladang dan istri-istri mereka. penduduk negeri ini akan kuhukum
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
& công cụ
& alat
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.