검색어: trạm (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

trạm

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

không thể lấy id trạm khách

인도네시아어

tidak dapat mendapatkan client id

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không thể lấy thông tin trạm khách

인도네시아어

tidak dapat mengeset informasi client

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trạm khách %d: '%s' [kiểu=%s]

인도네시아어

client %d: '%s' [type=%s]

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

aseqnet - trạm khách/máy chủ mạng trên bộ xếp dãy alsa

인도네시아어

aseqnet - network client/server pada alsa sequencer

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chế độ trạm khách: aseqnet [-tùy chọn] máy_chủ

인도네시아어

client mode: aseqnet [-options] server_host

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các ngày của tôi mau hơn kẻ trạm; nó trốn không thấy điều phước hạnh.

인도네시아어

hari-hariku berlalu dengan kencang, lalu menghilang tanpa merasa senang

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy những lính trạm cỡi ngựa hăng và ngựa nòi, vâng mạng vua thúc giục lật đật đi. Ðoạn chiếu chỉ ấy được truyền ra trong kinh đô su-sơ.

인도네시아어

maka berangkatlah para pesuruh itu dengan menunggang kuda milik raja. juga di susan ibukota negara, perintah itu dibacakan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các lính trạm vâng lịnh vua vội vã đi ra. chiếu chỉ nầy cũng truyền tại kinh đô su-sơ. Ðoạn, vua và ha-man ngồi lại uống rượu, còn thành su-sơ đều hoảng kinh.

인도네시아어

para pesuruh cepat berangkat mengantarkan surat-surat itu ke semua provinsi kerajaan. atas suruhan raja, perintah itu diumumkan juga di susan, ibukota persia. setelah itu raja dan haman duduk-duduk sambil minum anggur, tetapi kota susan gempar karena berita itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,670,316 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인