전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xen kẽ
alternatif
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
xen kẽ:
alternatif:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
xen- tợname
gaelicname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
alt (xen kẽ)
altgrkeyboard- key- name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
xen kẽ toàn cục
alternatif global
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
xen- tợ coanh- ouặnname
cornishname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
xen- tợ Ái- nhĩ- lanname
gaelic irlandianame
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dùng táºp tin cấu hình xen kẽ
gunakan berkas konfigurasi alternatif
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
xan vin- xen và các gợ- re- na- đinhname
st. vincent dan grenadinesname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
vì chúng nó xỏ xen như gai gốc, và mê man như say rượu, thì sẽ bị thiêu hủy hết như rơm khô.
engkau akan dibakar seperti jerami yang kering seperti semak berduri yang terjalin-jalin
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
còn tôi biết rằng sau khi tôi đi sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu;
seperginya saya, pasti akan datang serigala-serigala yang buas ke tengah-tengah kalian. dan orang-orang yang kalian jaga itu akan menjadi mangsa serigala-serigala itu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
họ căng vàng lá ra, cắt thành sợi chỉ mà xen cùng chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và chỉ gai mịn, chế thật cực xảo.
mereka menempa lempeng-lempeng emas yang kemudian dipotong-potong menjadi benang tipis, lalu ditenun dengan kain linen halus dan wol biru, ungu dan merah
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hãy nhập tên tập tin đang tìm. có thể định giới các điều xen kẽ bằng dấu chấm phẩy (;). cho phép tên tập tin chứa những ký tự đặc biệt theo đây:? khớp với bất cứ ký tự đơn nào * khớp với bất kỳ số cùng một ký tự (gồm số không) [...] khớp với bất kỳ ký tự nằm trong dấu ngoặc đó việc tìm kiếm thí dụ: *. kwd; *. txt tìm mọi tập tin kết thúc bằng. kwd hay. txt tá[ np] tìm cả « tán » lẫn « táp » kh? ển tìm mọi tập tin có tên bắt đầu với « kh » và kết thúc với « ển », có chỉ một ký tự ở giữa tài liệu tôi. kwd tìm tập tin có tên chính xác đó
masukkan nama berkas yang sedang anda cari. sebagai alternatif dapat dipisahkan oleh titik koma ";". nama berkas dapat berupa karakter spesial berikut:? cocok dengan satu karakter apapun * cocok dengan nol atau lebih karakter [...] cocok dengan karakter apapun di antara kurawal misalnya pencarian: *. kwd; *. txt mencari semua berkas yang berakhiran. kwd atau. txt go[ dt] mencari god dan got hel? o mencari semua berkas yang berawalan "hel" dan berakhiran "o", memiliki satu karakter diantaranya dokumen saya. kwd mencari berkas yang cocok dengan namanya
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다