검색어: xen (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

xen

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

xen kẽ

인도네시아어

alternatif

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xen kẽ:

인도네시아어

alternatif:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xen- tợname

인도네시아어

gaelicname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

alt (xen kẽ)

인도네시아어

altgrkeyboard- key- name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xen kẽ toàn cục

인도네시아어

alternatif global

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xen- tợ coanh- ouặnname

인도네시아어

cornishname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xen- tợ Ái- nhĩ- lanname

인도네시아어

gaelic irlandianame

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dùng tập tin cấu hình xen kẽ

인도네시아어

gunakan berkas konfigurasi alternatif

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xan vin- xen và các gợ- re- na- đinhname

인도네시아어

st. vincent dan grenadinesname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì chúng nó xỏ xen như gai gốc, và mê man như say rượu, thì sẽ bị thiêu hủy hết như rơm khô.

인도네시아어

engkau akan dibakar seperti jerami yang kering seperti semak berduri yang terjalin-jalin

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn tôi biết rằng sau khi tôi đi sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu;

인도네시아어

seperginya saya, pasti akan datang serigala-serigala yang buas ke tengah-tengah kalian. dan orang-orang yang kalian jaga itu akan menjadi mangsa serigala-serigala itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ căng vàng lá ra, cắt thành sợi chỉ mà xen cùng chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và chỉ gai mịn, chế thật cực xảo.

인도네시아어

mereka menempa lempeng-lempeng emas yang kemudian dipotong-potong menjadi benang tipis, lalu ditenun dengan kain linen halus dan wol biru, ungu dan merah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy nhập tên tập tin đang tìm. có thể định giới các điều xen kẽ bằng dấu chấm phẩy (;). cho phép tên tập tin chứa những ký tự đặc biệt theo đây:? khớp với bất cứ ký tự đơn nào * khớp với bất kỳ số cùng một ký tự (gồm số không) [...] khớp với bất kỳ ký tự nằm trong dấu ngoặc đó việc tìm kiếm thí dụ: *. kwd; *. txt tìm mọi tập tin kết thúc bằng. kwd hay. txt tá[ np] tìm cả « tán » lẫn « táp » kh? ển tìm mọi tập tin có tên bắt đầu với « kh » và kết thúc với « ển », có chỉ một ký tự ở giữa tài liệu tôi. kwd tìm tập tin có tên chính xác đó

인도네시아어

masukkan nama berkas yang sedang anda cari. sebagai alternatif dapat dipisahkan oleh titik koma ";". nama berkas dapat berupa karakter spesial berikut:? cocok dengan satu karakter apapun * cocok dengan nol atau lebih karakter [...] cocok dengan karakter apapun di antara kurawal misalnya pencarian: *. kwd; *. txt mencari semua berkas yang berakhiran. kwd atau. txt go[ dt] mencari god dan got hel? o mencari semua berkas yang berawalan "hel" dan berakhiran "o", memiliki satu karakter diantaranya dokumen saya. kwd mencari berkas yang cocok dengan namanya

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,770,877,054 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인