인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
điện máy
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
điện
電気
마지막 업데이트: 2011-09-06 사용 빈도: 9 품질: 추천인: Wikipedia
quạt điện
扇風機
마지막 업데이트: 2012-05-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
Điện hạ.
陛下...
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
_ tắt điện
電源を切る(_f)@action:button
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- mất điện.
電源が落ちてる
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- Điện hạ?
- ああ、なんだい?
Điện halcomment
hal-powercomment
chích điện.
スタンガン
...điện thoại.
- 電話・・・
gởi cho máy điện thư
ファクスに送信
(finch) cô đã có điện cho thang máy.
エレベーターにパワーが戻った
nếu cần gọi điện thoại, hãy ngắt máy và thử lại.
どうやって運べばいいんだ?
tôi muốn điện thoại di động, máy nhắn tin, ở đây.
携帯電話を中へ入れろ
Điện thoại, máy tính bảng, máy tính xách tay, xe cộ.
携帯 タブレット パソコン 車...
mọi công nhân của công ti Điện máy 15 đều xăm hình đom đóm.
エンジン会社15の 全ての男は ホタルの刺青をしてる
nguồn điện, nguồn điện.
主電源を!
ngay lúc trái tim của adaline bị sốc điện... bởi máy khử rung tim.
瞬時にアデラインの心臓は 除細動器によって打たれた
máy phát điện hết nhiên liệu.
地下発電の燃料が尽きる
chúng ta cần nguồn điện năng đó để kích hoạt máy truyền tín hiệu.
ウォーキートーキーを動作させるには 電気が必要だ
tôi sẽ đi kiểm tra máy phát điện.
発電機を見てくる