전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
finnick.
フィニック
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 3
품질:
chào finnick
- フィニック
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chào finnick.
どうも フィニック
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
finnick lại đây
葉を取ってくる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- Được rồi, finnick?
- 大丈夫 フィニック?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi là finnick odair.
フィニック・オデールです
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
finnick finnick, phải chạy tiếp
- フィニック 行かないと
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi nghĩ một mình finnick là đủ rồi
フィニックで十分に守れる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
và tôi lấp đầy chúng bằng finnick.
だからこれを流す
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
là finnick odair đúng không? Đúng.
フィニック・オデイルね
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hay là để finnick johanna ở lại với anh
フィニックとジョアンナじゃダメなの?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- annie! - finnick, không phải cô ấy
- 彼女じゃない
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- finnick, em đã thỏa thuận với annie, too.
フィニック アニーも約束させた そしてアニー・クレスタ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
và nói vơi finnick, bác có 1 cây đinh ba cho cậu ta khi cậu ta sẵn sàng.
それと フィニックに伝えてくれ 三つ叉の武器を作った その時が来たら
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: