전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tự hủy hoại
自業自得だな
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hủy hoại sao?
大惨事?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Đã hủy hoại nó.
覆すんだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hủy hoại đời tôi? !
僕の人生を台無しにする?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bị hủy hoại hoàn toàn.
破壊的です
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cô ta đã hủy hoại sơ.
彼女は私から奪い
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hủy hoại cuộc đời tôi sao?
私の人生も
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
ai đó đang cố hủy hoại anh,
誰かが私を破滅させようとしてる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bị hủy hoại vì tội lỗi của cô.
君の罪によって破壊された
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vai diễn này đang hủy hoại con đấy!
役に壊される
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
em muốn hủy hoại cuộc đời của mẹ kia.
お母さんの人生を台無しにしたいの
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cứu cô ta, và tôi sẽ hủy hoại anh.
助けたら あなたは終わりよ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anh vừa hủy hoại toàn bộ câu chuyện rồi.
全部ぶち壊し
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cô đã hủy hoại đời tôi một lần rồi, nora.
また僕の人生を 壊すつもりか?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
không sợ sự hủy hoại đến vào buổi ban trưa.
日中起こりうる恐ろしい 破壊の手にも怯えない
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
họ sẽ hủy hoại anh. hàng xóm sẽ xa lánh anh.
叩きのめされるわよ 隣人も避ける
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cách bà điều hành sẽ khiến nơi này bị hủy hoại.
あんたは この場所を崩壊させる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bọn turks đe dọa sẽ hủy hoại vương quốc của ta
オスマン帝国に我が王国を破壊すると 脅迫されている
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"chơi game sẽ hủy hoại bạn vào một ngày nào đó."
「ゲームがいつか命取りになる」
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
có phải vì thế mà cô nhất quyết hủy hoại anh ấy?
だから彼を滅ぼそうと?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: