전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lăn nào!
巨乳だぜ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-lăn đi!
シャークベイト!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-lăn đi nhóc!
-ニモ!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sóng lăn tănname
さざ波name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
lái xe lăn đi.
そこをどけ!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
phăn cách winbind:
winbind separator:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
bò lăn, bò càng!
ヤンニ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
banh tuyết lăn rồi.
状況開始
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
Đi thôi! lăn bánh đi!
周辺を避けて通って!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tay hiếp dâm ngồi xe lăn.
9: 00か?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cô ta lăn xuống bánh xe.
タイヤの下へ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cái chai đó không lăn được đấy.
あなたはボトルをひっくり返し 彼らは消え去る
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ hãy đặt tay lên xe và lăn nó.
車の上に手をつけ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã học cách lăn với nó rồi. xem nào.
好きにさせるんだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
phải ngồi xe lăn và bị người dân xa lánh.
私は自制を忘れたから 車椅子になりー
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- muốn đi lăn trứng khủng long không?
- 卵ころがしは?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi chỉ phải ngồi chơi và nhìn tất cả lăn ra chết.
我々は ただ座って 大勢が死ぬのを見てただけだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
gọi harling, ông ta có cái xe lăn nào không?
車椅子持ってるのか?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
cũng là lí do tại sao tôi bất đầu táy máy với cái xe lăn này.
それで車椅子を調べてみてー
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- thế thì chúa sẽ tha tội cho mày sau khi đầu mày lăn xuống.
- では神も許すだろう お前の首が落ちた後に
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: