전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thật trụy lạc.
これは便利です。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
sao mà đồi trụy thế.
これは不適切だ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- phải, nó trụy lạc mà.
_はい、それは便利です。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
con thú say xỉn trụy lạc.
欲望に満ちた酔っ払った獣?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
thiếp nghe nói chàng là 1 tên đồi trụy.
あなたも変態だと聞きました
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- tựa như bị trụy tim đó hả? - Ừ.
あるいは高熱が出て
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bọn tao đã liên hệ với một trang web đồi trụy.
売春婦とヤるだろ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hay có khi là mày đồ hiếp dâm bệnh hoạn, đồi trụy!
お前みたいな 病気で変態のレイプ野郎!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
còn công việc của anh đổ bể chỉ sau có một đêm trụy lạc!
一晩の遊びで 仕事も もうお終いよ!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
anh đặc biệt biết rõ về những chuyện đó, giết chóc và trụy lạc.
特に強姦と殺人だ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
vớ... vẩn. họ sẽ giết người và trụy lạc, và anh biết thế.
肥満と貧困層が おとぎ話を聞いて―
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hắn trụy lạc... rồi được thoát tội và làm nhục tất cả những người phụ nữ này.
こいつは卑劣だ 女性を辱める事で 快感を得てる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
chester ming, một thằng người hoa trụy lạc, cứ tưởng jujitsu là của israel.
チェスター・ミン、堕落した中国人 柔術がイスラエルだと思ってた
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
như một nhà thương điên, chốn trụy lạc, bằng nhau về cocaine, testosterone và chất dịch cơ thế.
てんやわんやだった 貪欲祭 等しく関与するコカイン テストステロンと体液
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
có lẽ là đoạn phim đồi trụy giữa một gã thượng nghị sĩ... và con cái của mình, hay đại loại thế, và chúng ta sẽ dùng nó để tống tiền.
上院議員のテープだろ 娘とヤッてるやつ 脅しに使えそうだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
mẹ đang nói rằng mẹ hoàn toàn ổn với chuyện... đứa con gái ở tuổi thiếu niên của mẹ tự do chạy nhảy với một chàng trai lớn tuổi hơn... trong một thành phố nổi tiếng với những thói xấu... và đồi trụy là hoàn toàn ổn với mẹ sao?
年上男を手のひらで転がす あなたの十代の娘が 性に寛大って有名な街で ふらつくのが嬉しいとか?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: