검색어: trụy (베트남어 - 일본어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Japanese

정보

Vietnamese

trụy

Japanese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

일본어

정보

베트남어

thật trụy lạc.

일본어

これは便利です。

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao mà đồi trụy thế.

일본어

これは不適切だ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- phải, nó trụy lạc mà.

일본어

_はい、それは便利です。

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con thú say xỉn trụy lạc.

일본어

欲望に満ちた酔っ払った獣?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thiếp nghe nói chàng là 1 tên đồi trụy.

일본어

あなたも変態だと聞きました

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tựa như bị trụy tim đó hả? - Ừ.

일본어

あるいは高熱が出て

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọn tao đã liên hệ với một trang web đồi trụy.

일본어

売春婦とヤるだろ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hay có khi là mày đồ hiếp dâm bệnh hoạn, đồi trụy!

일본어

お前みたいな 病気で変態のレイプ野郎!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn công việc của anh đổ bể chỉ sau có một đêm trụy lạc!

일본어

一晩の遊びで 仕事も もうお終いよ!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đặc biệt biết rõ về những chuyện đó, giết chóc và trụy lạc.

일본어

特に強姦と殺人だ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vớ... vẩn. họ sẽ giết người và trụy lạc, và anh biết thế.

일본어

肥満と貧困層が おとぎ話を聞いて―

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hắn trụy lạc... rồi được thoát tội và làm nhục tất cả những người phụ nữ này.

일본어

こいつは卑劣だ 女性を辱める事で 快感を得てる

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chester ming, một thằng người hoa trụy lạc, cứ tưởng jujitsu là của israel.

일본어

チェスター・ミン、堕落した中国人 柔術がイスラエルだと思ってた

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

như một nhà thương điên, chốn trụy lạc, bằng nhau về cocaine, testosterone và chất dịch cơ thế.

일본어

てんやわんやだった 貪欲祭 等しく関与するコカイン テストステロンと体液

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có lẽ là đoạn phim đồi trụy giữa một gã thượng nghị sĩ... và con cái của mình, hay đại loại thế, và chúng ta sẽ dùng nó để tống tiền.

일본어

上院議員のテープだろ 娘とヤッてるやつ 脅しに使えそうだ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mẹ đang nói rằng mẹ hoàn toàn ổn với chuyện... đứa con gái ở tuổi thiếu niên của mẹ tự do chạy nhảy với một chàng trai lớn tuổi hơn... trong một thành phố nổi tiếng với những thói xấu... và đồi trụy là hoàn toàn ổn với mẹ sao?

일본어

年上男を手のひらで転がす あなたの十代の娘が 性に寛大って有名な街で ふらつくのが嬉しいとか?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,110,127 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인