검색어: đánh bò cạp (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

đánh bò cạp

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

bò cạp

중국어(간체자)

蠍子

마지막 업데이트: 2012-09-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hay là xin trứng, mà cho bò cạp chăng?

중국어(간체자)

求 雞 蛋 、 反 給 他 蠍 子 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nầy, ta đã ban quyền cho các ngươi giày đạp rắn, bò cạp, và mọi quyền của kẻ nghịch dưới chơn; không gì làm hại các ngươi được.

중국어(간체자)

我 已 經 給 你 們 權 柄 、 可 以 踐 踏 蛇 和 蠍 子 、 又 勝 過 仇 敵 一 切 的 能 力 、 斷 沒 有 甚 麼 能 害 你 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy, bây giờ, cha ta đã gán một cái ách nặng trên các ngươi, ắt ta sẽ làm cho ách các ngươi thêm nặng hơn; cha ta đã sửa phạt các ngươi bằng roi, còn ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bò cạp.

중국어(간체자)

我 父 親 使 你 們 負 重 軛 、 我 必 使 你 們 負 更 重 的 軛 . 我 父 親 用 鞭 子 責 打 你 們 、 我 要 用 蠍 子 鞭 責 打 你 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

theo lời bàn của những kẻ trai trẻ, và đáp cùng chúng rằng: cha ta khiến cho ách các ngươi nặng nề; ta sẽ làm cho ách các ngươi thêm nặng hơn; cha ta sửa phạt các ngươi bằng roi, ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bò cạp.

중국어(간체자)

照 著 少 年 人 所 出 的 主 意 對 他 們 說 、 我 父 親 使 你 們 負 重 軛 、 我 必 使 你 們 負 更 重 的 軛 . 我 父 親 用 鞭 子 責 打 你 們 、 我 要 用 蠍 子 鞭 責 打 你 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,670,278 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인