텍스트 번역 텍스트
문서 번역 문서
통역 음성
베트남어
bỗng chốc
중국어(간체자)
Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
cá bỗng
倒刺鲃
마지막 업데이트: 2012-09-11 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chúng nó may mắn trải qua các ngày đời mình, rồi bỗng chốc sa xuống âm phủ.
他 們 度 日 諸 事 亨 通 、 轉 眼 下 入 陰 間
마지막 업데이트: 2012-05-04 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
khi một người nào trên da thân mình có mụt chốc đã chữa lành,
人 若 在 皮 肉 上 長 瘡 、 卻 治 好 了
bỗng chúc có muôn vàn thiên binh với thiên sứ đó ngợi khen Ðức chúa trời rằng:
忽 然 有 一 大 隊 天 兵 、 同 那 天 使 讚 美 神 說
chúng nó nói phạm đến Ðức chúa trời trên trời vì cớ đau đớn và ghẻ chốc mình, và cũng không ăn năn công việc mình.
又 因 所 受 的 疼 痛 、 和 生 的 瘡 、 就 褻 瀆 天 上 的 神 、 並 不 悔 改 所 行 的
người có bướu hay là lỏng khỏng, có vảy cá mắt hay là có ghẻ chốc, có lát hay là có hòn nang dập.
駝 背 的 、 矮 矬 的 、 眼 睛 有 毛 病 的 、 長 癬 的 、 長 疥 的 、 或 是 損 壞 腎 子 的 、 都 不 可 近 前 來
và tại chỗ mụt chốc có nổi sưng sắc trắng hay là một đém trắng hồng, thì người đó phải đi tỏ mình cùng thầy tế lễ;
在 長 瘡 之 處 又 起 了 白 癤 、 或 是 白 中 帶 紅 的 火 斑 、 就 要 給 祭 司 察 看
bới cớ ấy, tai họa sẽ xảy đến nó thình lình; bỗng chúc nó bị bại hoại, không phương thế chữa được.
所 以 災 難 必 忽 然 臨 到 他 身 . 他 必 頃 刻 敗 壞 無 法 可 治
chưa dứt lời thầm nguyện, bỗng đâu nàng rê-be-ca vác bình trên vai đi ra, xuống giếng xách nước. tôi nói với nàng rằng: xin cho tôi uống hớp nước.
我 心 裡 的 話 還 沒 有 說 完 、 利 百 加 就 出 來 、 肩 頭 上 扛 著 水 瓶 、 下 到 井 旁 打 水 . 我 便 對 他 說 、 請 你 給 我 水 喝
텍스트, 문서, 음성 번역의 정확성