전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
các anh em đã làm chứng về sự nhơn từ của anh ở trước mặt hội thánh. anh sẽ giúp đỡ sự đi đường cho các anh em một cách xứng đáng với Ðức chúa trời thì tốt lắm.
他 們 在 教 會 面 前 證 明 了 你 的 愛 . 你 若 配 得 過 神 、 幫 助 他 們 往 前 行 、 這 就 好 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
giô-na-than tiếp rằng: mai là ngày mồng một, sự vắng mặt anh người ta ắt sẽ thấy; vì chỗ anh sẽ trống.
約 拿 單 對 他 說 、 明 日 是 初 一 . 你 的 座 位 空 設 、 人 必 理 會 你 不 在 那 裡
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
gia-cốp hỏi mấy tay chăn chiên rằng: hỡi các anh! các anh ở đâu đây? bọn đó đáp rằng: chúng tôi ở cha-ran đến.
雅 各 對 牧 人 說 、 弟 兄 們 、 你 們 是 那 裡 來 的 . 他 們 說 、 我 們 是 哈 蘭 來 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.