전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lại chừa hành lang chung quanh và xủ tấm màn nơi cửa hành lang.
又 在 四 圍 立 院 帷 、 把 院 子 的 門 簾 挂 上
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
các ngươi sẽ ăn hoa lợi cũ mình, và đem cái cũ ra đặng chừa chỗ cho cái mới.
你 們 要 喫 陳 糧 、 又 因 新 糧 挪 開 陳 糧
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
quan thị vệ chỉ chừa lại trong xứ những người nghèo khổ hơn hết, đặng trồng nho và làm ruộng.
但 護 衛 長 留 下 些 民 中 最 窮 的 、 使 他 們 修 理 葡 萄 園 、 耕 種 田 地
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
nhưng chúng nó chẳng nghe, chẳng để tai vào, chẳng chừa sự dữ, và cứ đốt hương cho các thần khác.
他 們 卻 不 聽 從 、 不 側 耳 而 聽 、 不 轉 離 惡 事 、 仍 向 別 神 燒 香
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
aân ấy dạy chúng ta chừa bỏ sự không tôn kính và tài đức thế gian, phải sống ở đời nầy theo tiết độ, công bình, nhân đức,
教 訓 我 們 除 去 不 敬 虔 的 心 、 和 世 俗 的 情 慾 、 在 今 世 自 守 、 公 義 、 敬 虔 度 日
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
chung quanh đền tạm và bàn thờ, người cũng chừa hành lang, và xủ màn nơi cửa hành lang. Ấy, môi-se làm xong công việc là như vậy.
在 帳 幕 和 壇 的 四 圍 、 立 了 院 帷 、 把 院 子 的 門 簾 挂 上 . 這 樣 摩 西 就 完 了 工
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: