검색어: hắng giọng (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

hắng giọng

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

giọng nói

중국어(간체자)

语音类型( t)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

giọng hà lan

중국어(간체자)

荷兰语发音

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

cài đặt giọng nói

중국어(간체자)

语音设置

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

thiết lập giọng nói

중국어(간체자)

设置

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

dịch vụ giọng nói kttsd

중국어(간체자)

kttsd 语音服务

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

giao diện tổng hợp giọng nóiname

중국어(간체자)

语音合成器前端name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

trình phân tích giọng nói praat

중국어(간체자)

praat 语音分析器

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giọng nói gây nên: or_ condition

중국어(간체자)

语音触发: or_ condition

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

tổng hợp giọng nói chung cho việc ra lệnhname

중국어(간체자)

根据命令行输出工作的通用语音合成器name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

nay cả đất được yên nghỉ bình tĩnh, trổi giọng hát mừng!

중국어(간체자)

現 在 全 地 得 安 息 、 享 平 靜 . 人 皆 發 聲 歡 呼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vả, cả thiên hạ đều có một giọng nói và một thứ tiếng.

중국어(간체자)

那 時 、 天 下 人 的 口 音 言 語 、 都 是 一 樣

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tức thì Ðức chúa jêsus cho người ấy ra, lấy giọng nghiêm phán rằng:

중국어(간체자)

耶 穌 嚴 嚴 的 囑 咐 他 、 就 打 發 他 走

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chương trình tán gẫu bằng giọng nói chất lượng cao, độ trễ thấm cho việc chơi trò chơi

중국어(간체자)

低延迟高品质的语音聊天游戏程序

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một giao diện gõ- vào- và- phát- âm cho trình tổng hợp giọng nói

중국어(간체자)

一个即输即读的语音合成前端

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

Ô đánh dấu này chỉ định đoạn văn có được gửi như là dữ liệu nhập chuẩn cho trình tổng hợp giọng nói hay không.

중국어(간체자)

这个单选框指定文本是否要以标准输入形式发送给语音合成器 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

mắt hai người liền mở. Ðức chúa jêsus lấy giọng nghiêm phán rằng: hãy giữ, đừng cho ai biết chuyện nầy.

중국어(간체자)

他 們 的 眼 睛 就 開 了 。 耶 穌 切 切 的 囑 咐 他 們 說 、 你 們 要 小 心 、 不 可 叫 人 知 道

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngươi sẽ bị hạ xuống, nói ra từ dưới đất, giọng ngươi rầm rĩ từ bụi đất mà ra. tiếng ngươi lên khỏi đất giống tiếng đồng bóng, lời nói ngươi thỏ thẻ ra từ bụi đất.

중국어(간체자)

你 必 敗 落 、 從 地 中 說 話 . 你 的 言 語 必 微 細 出 於 塵 埃 . 你 的 聲 音 必 像 那 交 鬼 者 的 聲 音 出 於 地 . 你 的 言 語 低 低 微 微 出 於 塵 埃

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kttsd, kcmkttsmgr, kttsmgr, tts, ttsd, ktts, văn bản, sang, tiếng nói, nói, tổng hợp, tạp, festival, lệnh, freets, proklam, qua, giọng nóiname

중국어(간체자)

kttsd, kcmkttsmgr, kttsmgr, tts, ttsd, ktts, text, to, speech, speak, synthesizersynth, festival, command, freetts, proklam, via, voice, 语音合成, 文本, 语音

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

인적 기여로
7,747,405,411 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인