검색어: khỉ cộc (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

khỉ cộc

중국어(간체자)

短尾猴

마지막 업데이트: 2012-09-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khỉ

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2014-03-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khỉ sóc

중국어(간체자)

松鼠猴屬

마지막 업데이트: 2012-09-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bong bóng khỉ

중국어(간체자)

猴子泡泡

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trò chơi bong bóng khỉ

중국어(간체자)

猴子泡泡街机游戏

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chim mèo, chim thằng cộc, con cò quắm,

중국어(간체자)

鴞 鳥 、 鸕 鶿 、 貓 頭 鷹

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chim thằng bè, con còng cộc, chim thằng cộc,

중국어(간체자)

鵜 鶘 、 禿 鵰 、 鸕 鶿

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vẽ các hình khác nhau chứa các đường văn vẹo rung động, như là được nhìn qua máy quay phim của một con khỉ. viết bởi dan bornstein.

중국어(간체자)

绘制神经质振动波纹构成的不同形状, 就象从猴子操纵的照相机里看到的裂纹一样。 由 dan bornstein 编写 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thật, các ngươi kiêng ăn để tìm sự cãi cọ tranh cạnh, đến nỗi nắm tay đánh nhau cộc cằn; các ngươi kiêng ăn trong ngày như vậy, thì tiếng các ngươi chẳng được nghe thấu nơi cao.

중국어(간체자)

你 們 禁 食 、 卻 互 相 爭 競 、 以 兇 惡 的 拳 頭 打 人 . 你 們 今 日 禁 食 、 不 得 使 你 們 的 聲 音 聽 聞 於 上

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,889,179,026 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인