검색어: tôi thấy bạn không nhắn cho tôi nữa (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

tôi thấy bạn không nhắn cho tôi nữa

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

người trẻ đó thưa rằng: tôi đã giữ đủ các điều nầy; còn thiếu chi cho tôi nữa?

중국어(간체자)

那 少 年 人 說 、 這 一 切 我 都 遵 守 了 . 還 缺 少 甚 麼 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày trước người không ích gì cho anh, nhưng bây giờ sẽ ích lắm, và cũng ích cho tôi nữa: tôi sai người về cùng anh,

중국어(간체자)

他 從 前 與 你 沒 有 益 處 、 但 如 今 與 你 我 都 有 益 處

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức chúa trời sẽ lấy sẽ nhơn từ ngài mà đến đón tôi; Ðức chúa trời sẽ cho tôi thấy sự báo trả kẻ thù nghịch tôi.

중국어(간체자)

我 的   神 要 以 慈 愛 迎 接 我 .   神 要 叫 我 看 見 我 仇 敵 遭 報

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hầu cho tôi thấy sự thới thạnh của kẻ được ngài chọn, hưởng sự vui vẻ của dân sự ngài, và được khoe mình với cơ nghiệp ngài.

중국어(간체자)

使 我 見 你 選 民 的 福 、 樂 你 國 民 的 樂 、 與 你 的 產 業 一 同 誇 耀

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng, hỡi Ðức giê-hô-va vạn quân! ngài là Ðấng thử người công bình, xem thấu trong lòng trong trí, xin cho tôi thấy ngài báo thù họ, vì tôi đã đem việc mình tỏ cùng ngài.

중국어(간체자)

試 驗 義 人 、 察 看 人 肺 腑 心 腸 的 萬 軍 之 耶 和 華 阿 、 求 你 容 我 見 你 在 他 們 身 上 報 仇 、 因 我 將 我 的 案 件 向 你 稟 明 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ghê-đê-ôn thấy rằng ấy là thiên sứ của Ðức giê-hô-va, bèn la rằng: Ôi, chúa giê-hô-va! khốn nạn cho tôi,tôi thấy đối diện thiên sứ của Ðức giê-hô-va!

중국어(간체자)

基 甸 見 他 是 耶 和 華 的 使 者 、 就 說 、 哀 哉 、 主 耶 和 華 阿 、 我 不 好 了 、 因 為 我 覿 面 看 見 耶 和 華 的 使 者

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,774,131,449 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인