검색어: thừa (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

thừa

중국어(간체자)

继承

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

thừa Đức

중국어(간체자)

承德

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

베트남어

kế thừa acls

중국어(간체자)

继承 acl( l)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

thừa thiên huế

중국어(간체자)

色调

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

huyện thừa thành

중국어(간체자)

澄城县

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ánh & xạ acl kế thừa

중국어(간체자)

映射 acl 继承( i)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không hiện ra phần văn bản thừa

중국어(간체자)

不显示多余文本

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

kế thừa quyền hạn từ thư mục cha

중국어(간체자)

从父目录继承权限

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

thừa nhận rằng tình hình địa phương còn nhiều khó khăn

중국어(간체자)

承认当地情势存在许多困难

마지막 업데이트: 2021-05-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai nấy ăn no cả, còn bánh thừa lượm được bảy giỏ đầy.

중국어(간체자)

眾 人 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 、 收 拾 剩 下 的 零 碎 、 裝 滿 了 七 個 筐 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai nấy đều ăn no, còn bánh thừa lại thâu được đầy mười hai giỏ.

중국어(간체자)

他 們 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 . 把 剩 下 的 零 碎 收 拾 起 來 、 裝 滿 了 十 二 個 籃 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người ta lượm được mười hai giỏ đầy những miếng bánh và cá còn thừa lại.

중국어(간체자)

門 徒 就 把 碎 餅 碎 魚 、 收 拾 起 來 、 裝 滿 了 十 二 個 籃 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai nấy ăn no nê; rồi người ta thâu được bảy giỏ những miếng thừa.

중국어(간체자)

眾 人 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 . 收 拾 剩 下 的 零 碎 、 有 七 筐 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lại há không nhớ bảy cái bánh cho bốn ngàn người, và các người lượm được bao nhiêu giỏ đầy bánh thừa sao?

중국어(간체자)

也 不 記 得 那 七 個 餅 、 分 給 四 千 人 、 又 收 拾 了 多 少 筐 子 的 零 碎 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy, môn đồ lượm những miếng thừa của năm cái bánh mạch nha, sau khi người ta đã ăn rồi, chứa đầy mười hai giỏ.

중국어(간체자)

他 們 便 將 那 五 個 大 麥 餅 的 零 碎 、 就 是 眾 人 喫 了 剩 下 的 、 收 拾 起 來 、 裝 滿 了 十 二 個 籃 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các ngươi há chưa hiểu, cũng không nhớ năm cái bánh cho năm ngàn người, và các ngươi lượm được mấy giỏ đầy bánh thừa sao?

중국어(간체자)

你 們 還 不 明 白 麼 、 不 記 得 那 五 個 餅 、 分 給 五 千 人 、 又 收 拾 了 多 少 籃 子 的 零 碎 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạng ngầm (implicitclasses) bật/ tắt dùng hạng ngầm. các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin & lt; classes. confgt;, đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (lan), hoặc bằng cả hai khác. khi hạng ngầm đã bật, các máy in có cùng tên (v. d. acme- laserprint- 1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên. tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị. nếu người dùng gởi công việc in cho máy in acme- laserprint- 1000, công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất. mặc định là bật. do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

중국어(간체자)

隐含类( implicitclasses) 是否使用隐含类 。 打印机类可以在 classes. conf 文件中显示地指定 , 隐含地基于本地局域网可用的打印机, 或者 两个都有 。 当 implicitclasses 为 on( 打开) 时, 在本地局域网中有 相同名称( 例如 acme- laserprint- 1000) 的打印机将会被放到 使用这个名称的类中。 这样可以允许您在不需要大量的管理难度 情况下在本地局域网中设置多个冗余队列。 如果一个用户 向 acme- laserprint- 1000 发送一个任务, 这个任务会被发送 到第一个可用的队列中 。 默认是打开的 。 do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,765,231,794 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인