전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thừa
继承
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
thừa Đức
承德
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
kế thừa acls
继承 acl( l)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
thừa thiên huế
色调
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
huyện thừa thành
澄城县
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Ánh & xạ acl kế thừa
映射 acl 继承( i)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
không hiện ra phần văn bản thừa
不显示多余文本
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
kế thừa quyền hạn từ thư mục cha
从父目录继承权限
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
thừa nhận rằng tình hình địa phương còn nhiều khó khăn
承认当地情势存在许多困难
마지막 업데이트: 2021-05-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
ai nấy ăn no cả, còn bánh thừa lượm được bảy giỏ đầy.
眾 人 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 、 收 拾 剩 下 的 零 碎 、 裝 滿 了 七 個 筐 子
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai nấy đều ăn no, còn bánh thừa lại thâu được đầy mười hai giỏ.
他 們 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 . 把 剩 下 的 零 碎 收 拾 起 來 、 裝 滿 了 十 二 個 籃 子
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người ta lượm được mười hai giỏ đầy những miếng bánh và cá còn thừa lại.
門 徒 就 把 碎 餅 碎 魚 、 收 拾 起 來 、 裝 滿 了 十 二 個 籃 子
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai nấy ăn no nê; rồi người ta thâu được bảy giỏ những miếng thừa.
眾 人 都 喫 、 並 且 喫 飽 了 . 收 拾 剩 下 的 零 碎 、 有 七 筐 子
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lại há không nhớ bảy cái bánh cho bốn ngàn người, và các người lượm được bao nhiêu giỏ đầy bánh thừa sao?
也 不 記 得 那 七 個 餅 、 分 給 四 千 人 、 又 收 拾 了 多 少 筐 子 的 零 碎 麼
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy, môn đồ lượm những miếng thừa của năm cái bánh mạch nha, sau khi người ta đã ăn rồi, chứa đầy mười hai giỏ.
他 們 便 將 那 五 個 大 麥 餅 的 零 碎 、 就 是 眾 人 喫 了 剩 下 的 、 收 拾 起 來 、 裝 滿 了 十 二 個 籃 子
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các ngươi há chưa hiểu, cũng không nhớ năm cái bánh cho năm ngàn người, và các ngươi lượm được mấy giỏ đầy bánh thừa sao?
你 們 還 不 明 白 麼 、 不 記 得 那 五 個 餅 、 分 給 五 千 人 、 又 收 拾 了 多 少 籃 子 的 零 碎 麼
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hạng ngầm (implicitclasses) bật/ tắt dùng hạng ngầm. các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin & lt; classes. confgt;, đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (lan), hoặc bằng cả hai khác. khi hạng ngầm đã bật, các máy in có cùng tên (v. d. acme- laserprint- 1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên. tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị. nếu người dùng gởi công việc in cho máy in acme- laserprint- 1000, công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất. mặc định là bật. do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)
隐含类( implicitclasses) 是否使用隐含类 。 打印机类可以在 classes. conf 文件中显示地指定 , 隐含地基于本地局域网可用的打印机, 或者 两个都有 。 当 implicitclasses 为 on( 打开) 时, 在本地局域网中有 相同名称( 例如 acme- laserprint- 1000) 的打印机将会被放到 使用这个名称的类中。 这样可以允许您在不需要大量的管理难度 情况下在本地局域网中设置多个冗余队列。 如果一个用户 向 acme- laserprint- 1000 发送一个任务, 这个任务会被发送 到第一个可用的队列中 。 默认是打开的 。 do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다