검색어: thiếc (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

thiếc

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2015-01-13
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, chì,

중국어(간체자)

金 、 銀 、 銅 、 鐵 、 錫 、 鉛

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho các sao bên dưới màu thiếc đỏ.

중국어(간체자)

将较低的星星染红 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta tra hàm thiếc vào miệng ngựa, cho nó chịu phục mình, nên mới sai khiến cả và mình nó được.

중국어(간체자)

我 們 若 把 嚼 環 放 在 馬 嘴 裡 、 叫 他 順 服 、 就 能 調 動 他 的 全 身

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

những dân ở thành ta-rê-si buôn bán với mầy đủ mọi thứ của cải, lấy bạc, sắt, thiếc, chì mà đổi đồ hàng hóa của mầy.

중국어(간체자)

他 施 人 因 你 多 有 各 類 的 財 物 、 就 作 你 的 客 商 . 拿 銀 、 鐵 、 錫 、 鉛 、 兌 換 你 的 貨 物

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

như người ta hiệp bạc, đồng sắt, chì thiếc lại trong lò, và thổi lửa ở trên cho tan chảy ra thể nào, thì trong cơn giận và sự thạnh nộ của ta, ta sẽ nhóm các ngươi lại và đặt vào lò mà làm cho tan chảy ra cũng thể ấy.

중국어(간체자)

人 怎 樣 將 銀 、 銅 、 鐵 、 鉛 、 錫 、 聚 在 爐 中 、 吹 火 鎔 化 . 照 樣 、 我 也 要 發 怒 氣 和 忿 怒 、 將 你 們 聚 集 放 在 城 中 、 鎔 化 你 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỡi con người, nhà y-sơ-ra-ên đã trở nên cho ta như là cáu cặn; hết thảy chúng nó chỉ là đồng, thiếc, sắt, chì trong lò, ấy là cáu cặn của bạc.

중국어(간체자)

人 子 阿 、 以 色 列 家 在 我 看 為 渣 滓 . 他 們 都 是 爐 中 的 銅 、 錫 、 鐵 、 鉛 . 都 是 銀 渣 滓

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,763,823,168 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인