검색어: kinh (베트남어 - 폴란드어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Polish

정보

Vietnamese

kinh

Polish

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

폴란드어

정보

베트남어

kinh tế

폴란드어

ekonomia

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dây thần kinh

폴란드어

nerverot

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

1.kinh (zh.

폴란드어

kyō 経; wiet.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

học kinh thánh

폴란드어

program do studiowania biblii

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

6.kinh tiền tụng.

폴란드어

trydencka lub klasyczna).

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chu kỳ kinh nguyệt

폴란드어

menstruacja

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

diệu pháp liên hoa kinh (zh.

폴란드어

"diệu pháp liên hoa kinh"); pol.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

một trò chơi kinh điển đơn giản

폴란드어

klon klasycznej gry zręcznościowej

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cuộc thám hiểm đầy kinh ngạc của abe

폴란드어

abe's amazing adventure

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một công cụ học kinh thánh dễ dùng

폴란드어

prosty w użyciu program do studiowania biblii

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngày rằm tháng 8, ông trở về tới bắc kinh.

폴란드어

ostatecznie zmarł on w więzieniu 8 marca 1460.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

john eliot đã dịch thánh kinh sang tiếng algonquin.

폴란드어

misjonarz john eliot przełożył "biblię" na język algonkiński.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

ballangen dựa vào narvik láng giềng làm cơ sở kinh tế.

폴란드어

w ballangen urodziła się anni-frid lyngstad.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hai kinh: tức bắc kinh và nam kinh (trung quốc)

폴란드어

dwie stolice: pekin i nankin (chiny)

마지막 업데이트: 2020-11-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bài này dễ đánh, bạn càng đánh càng có kinh nghiệm và chơi hay hơn.

폴란드어

do bardziej popularnych gier tego typu należą i doomtrooper.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

=== những sáng tác đầu tiên ===dostoevsky mắc chứng động kinh.

폴란드어

=== katorga i zesłanie ===do 1849 roku fiodor dostojewski należał do tzw.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kinh tế thị xã ba Đồn phát triển so với các huyện khác ở trong tỉnh quảng bình.

폴란드어

ba Đồn – miasto i dystrykt prowincji quảng bình, w regionie północne wybrzeże centralne w wietnamie.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

=== kinh tế ===kinh tế ảnh hưởng đến các ngành kinh tế trên thế giới.

폴란드어

=== ekonomia ===starano się przeanalizować ogólny koszt ekonomiczny strat wskutek zmiany klimatu na ziemi.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

== kinh tế ==burkina faso là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới.

폴란드어

)== podział administracyjny ==burkina faso podzielona jest na 13 regionów i 45 prowincji.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

== naraka ==trong thập bát nê lê kinh, địa ngục hay còn gọi là naraka.

폴란드어

=== buddyzm ===według buddyzmu ogólna nazwa dla piekła to naraka.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,754,023 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인