전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.
le chien compte sur la maison, et la poule sur le jardin.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.
quelques poules ne sont pas dans le poulailler mais sont perchées dans un arbre.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
y-sa-ca là một con lừa mạnh mẽ, nằm nghỉ giữa chuồng;
issacar est un âne robuste, qui se couche dans les étables.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
nép-ta-li là nai cái thả chuồng nói bày nhiều lời văn hoa.
nephthali est une biche en liberté; il profère de belles paroles.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ngài cũng chọn Ða-vít là tôi tớ ngài, bắt người từ các chuồng chiên:
il choisit david, son serviteur, et il le tira des bergeries;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
vậy, hãy cất thành cho con trẻ mình, cùng dựng chuồng cho bầy súc vật và làm điều các ngươi đã nói.
construisez des villes pour vos petits enfants et des parcs pour vos troupeaux, et faites ce que votre bouche a déclaré.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
và những chuồng chiên yên ổn đã bị bắt phải nín lặng bởi sự nóng giận của Ðức giê-hô-va.
les habitations paisibles sont détruites par la colère ardente de l`Éternel.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
những lẫm đặng chứa ngũ cốc, rượu, và dầu; những chuồng để nhốt các thứ thú vật, bầy chiên, và bầy bò.
des magasins pour les produits en blé, en moût et en huile, des crèches pour toute espèce de bétail, et des étables pour les troupeaux.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
hè, hãy đóng một cái xe mới, và bắt hai con bò cái còn cho bú, chưa mang ách, thắng nó vào xe, rồi dẫn các con nhỏ chúng nó vào chuồng.
maintenant, faites un char tout neuf, et prenez deux vaches qui allaitent et qui n`aient point porté le joug; attelez les vaches au char, et ramenez à la maison leurs petits qui sont derrière elles.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
nhưng các người đó đến gần môi-se mà rằng: tại đây, chúng tôi sẽ dựng chuồng cho súc vật và thành cho con trẻ chúng tôi;
ils s`approchèrent de moïse, et ils dirent: nous construirons ici des parcs pour nos troupeaux et des villes pour nos petits enfants;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ta còn có chiên khác chẳng thuộc về chuồng này; ta cùng phải dẫn nó về nữa. chiên đó sẽ nghe tiếng ta, rồi sẽ chỉ có một bầy, và một người chăn mà thôi.
j`ai encore d`autres brebis, qui ne sont pas de cette bergerie; celles-là, il faut que je les amène; elles entendront ma voix, et il y aura un seul troupeau, un seul berger.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ta sẽ chăn chúng nó trong những đồng cỏ tốt, và chuồng chúng nó sẽ ở trên các núi nơi đất cao của y-sơ-ra-ên; ở đó chúng nó sẽ nghỉ trong chuồng tử tế, và ăn cỏ trong đồng cỏ màu mỡ, tức là trên các núi của y-sơ-ra-ên.
je les ferai paître dans un bon pâturage, et leur demeure sera sur les montagnes élevées d`israël; là elles reposeront dans un agréable asile, et elles auront de gras pâturages sur les montagnes d`israël.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: