검색어: chuồng (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

chuồng

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

chó cậy gần nhà gà cậy gần chuồng.

프랑스어

le chien compte sur la maison, et la poule sur le jardin.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.

프랑스어

quelques poules ne sont pas dans le poulailler mais sont perchées dans un arbre.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

y-sa-ca là một con lừa mạnh mẽ, nằm nghỉ giữa chuồng;

프랑스어

issacar est un âne robuste, qui se couche dans les étables.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nép-ta-li là nai cái thả chuồng nói bày nhiều lời văn hoa.

프랑스어

nephthali est une biche en liberté; il profère de belles paroles.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài cũng chọn Ða-vít là tôi tớ ngài, bắt người từ các chuồng chiên:

프랑스어

il choisit david, son serviteur, et il le tira des bergeries;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, hãy cất thành cho con trẻ mình, cùng dựng chuồng cho bầy súc vật và làm điều các ngươi đã nói.

프랑스어

construisez des villes pour vos petits enfants et des parcs pour vos troupeaux, et faites ce que votre bouche a déclaré.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và những chuồng chiên yên ổn đã bị bắt phải nín lặng bởi sự nóng giận của Ðức giê-hô-va.

프랑스어

les habitations paisibles sont détruites par la colère ardente de l`Éternel.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những lẫm đặng chứa ngũ cốc, rượu, và dầu; những chuồng để nhốt các thứ thú vật, bầy chiên, và bầy bò.

프랑스어

des magasins pour les produits en blé, en moût et en huile, des crèches pour toute espèce de bétail, et des étables pour les troupeaux.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hè, hãy đóng một cái xe mới, và bắt hai con bò cái còn cho bú, chưa mang ách, thắng nó vào xe, rồi dẫn các con nhỏ chúng nó vào chuồng.

프랑스어

maintenant, faites un char tout neuf, et prenez deux vaches qui allaitent et qui n`aient point porté le joug; attelez les vaches au char, et ramenez à la maison leurs petits qui sont derrière elles.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng các người đó đến gần môi-se mà rằng: tại đây, chúng tôi sẽ dựng chuồng cho súc vật và thành cho con trẻ chúng tôi;

프랑스어

ils s`approchèrent de moïse, et ils dirent: nous construirons ici des parcs pour nos troupeaux et des villes pour nos petits enfants;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta còn có chiên khác chẳng thuộc về chuồng này; ta cùng phải dẫn nó về nữa. chiên đó sẽ nghe tiếng ta, rồi sẽ chỉ có một bầy, và một người chăn mà thôi.

프랑스어

j`ai encore d`autres brebis, qui ne sont pas de cette bergerie; celles-là, il faut que je les amène; elles entendront ma voix, et il y aura un seul troupeau, un seul berger.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta sẽ chăn chúng nó trong những đồng cỏ tốt, và chuồng chúng nó sẽ ở trên các núi nơi đất cao của y-sơ-ra-ên; ở đó chúng nó sẽ nghỉ trong chuồng tử tế, và ăn cỏ trong đồng cỏ màu mỡ, tức là trên các núi của y-sơ-ra-ên.

프랑스어

je les ferai paître dans un bon pâturage, et leur demeure sera sur les montagnes élevées d`israël; là elles reposeront dans un agréable asile, et elles auront de gras pâturages sur les montagnes d`israël.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,784,121 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인