검색어: tôi yêu anh (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

tôi yêu anh

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

em yêu anh!

프랑스어

je t'aime !

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi yêu anh ấy. tôi đánh giá cao anh ấy.

프랑스어

je l'apprécie.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi yêu bạn của tôi yêu ít

프랑스어

je t'aime ma petite chérie

마지막 업데이트: 2013-07-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sao vậy? vì tôi không yêu anh em chăng? Ðã có Ðức chúa trời biết!

프랑스어

pourquoi?... parce que je ne vous aime pas?... dieu le sait!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.

프랑스어

je fais mes délices de tes commandements. je les aime.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi ghét, tôi ghê sự dối trá, song tôi yêu mến luật pháp chúa.

프랑스어

je hais, je déteste le mensonge; j`aime ta loi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhơn đó tôi yêu mến điều răn chúa hơn vàng, thậm chí hơn vàng ròng.

프랑스어

c`est pourquoi j`aime tes commandements, plus que l`or et que l`or fin;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi yêu mến luật pháp chúa biết bao! trọn ngày tôi suy gẫm luật pháp ấy.

프랑스어

combien j`aime ta loi! elle est tout le jour l`objet de ma méditation.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.

프랑스어

mon âme observe tes préceptes, et je les aime beaucoup.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy kính mọi người; yêu anh em; kính sợ Ðức chúa trời; tôn trọng vua.

프랑스어

honorez tout le monde; aimez les frères; craignez dieu; honorez le roi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thích xem những bộ phim hay nghe những bài nhạc mà tôi yêu thích, điều đó làm tôi cảm thấy rất thoải mái

프랑스어

que fais-tu habituellement après l'école?

마지막 업데이트: 2021-03-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người tôi yêu tất nhiên là đẹp hơn người yêu bạn rồi. không cần bàn cãi gì đâu.haha:)!

프랑스어

la personne que j'aime est bien sûr plus belle que la personne qui t'aime. inutile de discuter. haha :) !

마지막 업데이트: 2022-04-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

rốt lại, hết thảy anh em phải đồng lòng đầy thương xót và tình yêu anh em, có lòng nhơn từ và đức khiêm nhường.

프랑스어

enfin, soyez tous animés des mêmes pensées et des mêmes sentiments, pleins d`amour fraternel, de compassion, d`humilité.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta biết rằng mình đã vượt khỏi sự chết qua sự sống, vì chúng ta yêu anh em mình. còn ai chẳng yêu thì ở trong sự chết.

프랑스어

nous savons que nous sommes passés de la mort à la vie, parce que nous aimons les frères. celui qui n`aime pas demeure dans la mort.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trưởng lão đạt cho bà được chọn kia cùng con cái bà mà tôi thật yêu dấu, nào những tôi yêu dấu thôi đâu, nhưng hết thảy mọi người biết lẽ thật cũng yêu dấu nữa;

프랑스어

l`ancien, à kyria l`élue et à ses enfants, que j`aime dans la vérité, -et ce n`est pas moi seul qui les aime, mais aussi tous ceux qui ont connu la vérité, -

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xin hãy xem tôi yêu mến giềng mối chúa dường bao! hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy khiến tôi được sống tùy sự nhơn từ ngài.

프랑스어

considère que j`aime tes ordonnances: Éternel, rends-moi la vie selon ta bonté!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi người mà lòng tôi yêu mến, hãy tỏ cho tôi biết. chàng chăn bầy ở đâu, ban trưa cho nó nằm nghỉ tại nơi nào; vì cớ sao tôi phải như một người nữ che mặt Ở bên bầy của các bạn chàng?

프랑스어

dis-moi, ô toi que mon coeur aime, où tu fais paître tes brebis, où tu les fais reposer à midi; car pourquoi serais-je comme une égarée près des troupeaux de tes compagnons? -

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nói: ta sẽ chổi dậy bây giờ, dạo quanh thành, trải qua các đường phố, các ngã ba, Ðặng tìm người mà lòng tôi yêu dấu. tôi tìm kiếm người, nhưng không gặp.

프랑스어

je me lèverai, et je ferai le tour de la ville, dans les rues et sur les places; je chercherai celui que mon coeur aime... je l`ai cherché, et je ne l`ai point trouvé.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,511,788 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인