전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
em yêu anh!
je t'aime !
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi yêu anh ấy. tôi đánh giá cao anh ấy.
je l'apprécie.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tôi yêu bạn của tôi yêu ít
je t'aime ma petite chérie
마지막 업데이트: 2013-07-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao vậy? vì tôi không yêu anh em chăng? Ðã có Ðức chúa trời biết!
pourquoi?... parce que je ne vous aime pas?... dieu le sait!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.
je fais mes délices de tes commandements. je les aime.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ghét, tôi ghê sự dối trá, song tôi yêu mến luật pháp chúa.
je hais, je déteste le mensonge; j`aime ta loi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhơn đó tôi yêu mến điều răn chúa hơn vàng, thậm chí hơn vàng ròng.
c`est pourquoi j`aime tes commandements, plus que l`or et que l`or fin;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi yêu mến luật pháp chúa biết bao! trọn ngày tôi suy gẫm luật pháp ấy.
combien j`aime ta loi! elle est tout le jour l`objet de ma méditation.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.
mon âme observe tes préceptes, et je les aime beaucoup.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy kính mọi người; yêu anh em; kính sợ Ðức chúa trời; tôn trọng vua.
honorez tout le monde; aimez les frères; craignez dieu; honorez le roi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích xem những bộ phim hay nghe những bài nhạc mà tôi yêu thích, điều đó làm tôi cảm thấy rất thoải mái
que fais-tu habituellement après l'école?
마지막 업데이트: 2021-03-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người tôi yêu tất nhiên là đẹp hơn người yêu bạn rồi. không cần bàn cãi gì đâu.haha:)!
la personne que j'aime est bien sûr plus belle que la personne qui t'aime. inutile de discuter. haha :) !
마지막 업데이트: 2022-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
rốt lại, hết thảy anh em phải đồng lòng đầy thương xót và tình yêu anh em, có lòng nhơn từ và đức khiêm nhường.
enfin, soyez tous animés des mêmes pensées et des mêmes sentiments, pleins d`amour fraternel, de compassion, d`humilité.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta biết rằng mình đã vượt khỏi sự chết qua sự sống, vì chúng ta yêu anh em mình. còn ai chẳng yêu thì ở trong sự chết.
nous savons que nous sommes passés de la mort à la vie, parce que nous aimons les frères. celui qui n`aime pas demeure dans la mort.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trưởng lão đạt cho bà được chọn kia cùng con cái bà mà tôi thật yêu dấu, nào những tôi yêu dấu thôi đâu, nhưng hết thảy mọi người biết lẽ thật cũng yêu dấu nữa;
l`ancien, à kyria l`élue et à ses enfants, que j`aime dans la vérité, -et ce n`est pas moi seul qui les aime, mais aussi tous ceux qui ont connu la vérité, -
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin hãy xem tôi yêu mến giềng mối chúa dường bao! hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy khiến tôi được sống tùy sự nhơn từ ngài.
considère que j`aime tes ordonnances: Éternel, rends-moi la vie selon ta bonté!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỡi người mà lòng tôi yêu mến, hãy tỏ cho tôi biết. chàng chăn bầy ở đâu, ban trưa cho nó nằm nghỉ tại nơi nào; vì cớ sao tôi phải như một người nữ che mặt Ở bên bầy của các bạn chàng?
dis-moi, ô toi que mon coeur aime, où tu fais paître tes brebis, où tu les fais reposer à midi; car pourquoi serais-je comme une égarée près des troupeaux de tes compagnons? -
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nói: ta sẽ chổi dậy bây giờ, dạo quanh thành, trải qua các đường phố, các ngã ba, Ðặng tìm người mà lòng tôi yêu dấu. tôi tìm kiếm người, nhưng không gặp.
je me lèverai, et je ferai le tour de la ville, dans les rues et sur les places; je chercherai celui que mon coeur aime... je l`ai cherché, et je ne l`ai point trouvé.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: