전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi yêu bạn của tôi yêu ít
je t'aime ma petite chérie
마지막 업데이트: 2013-07-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi yêu anh ấy. tôi đánh giá cao anh ấy.
je l'apprécie.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.
je fais mes délices de tes commandements. je les aime.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ghét, tôi ghê sự dối trá, song tôi yêu mến luật pháp chúa.
je hais, je déteste le mensonge; j`aime ta loi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhơn đó tôi yêu mến điều răn chúa hơn vàng, thậm chí hơn vàng ròng.
c`est pourquoi j`aime tes commandements, plus que l`or et que l`or fin;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người tôi yêu tất nhiên là đẹp hơn người yêu bạn rồi. không cần bàn cãi gì đâu.haha:)!
la personne que j'aime est bien sûr plus belle que la personne qui t'aime. inutile de discuter. haha :) !
마지막 업데이트: 2022-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi yêu mến luật pháp chúa biết bao! trọn ngày tôi suy gẫm luật pháp ấy.
combien j`aime ta loi! elle est tout le jour l`objet de ma méditation.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.
mon âme observe tes préceptes, et je les aime beaucoup.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.
tu enlèves comme de l`écume tous les méchants de la terre; c`est pourquoi j`aime tes préceptes.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích xem những bộ phim hay nghe những bài nhạc mà tôi yêu thích, điều đó làm tôi cảm thấy rất thoải mái
que fais-tu habituellement après l'école?
마지막 업데이트: 2021-03-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.
sur ma couche, pendant les nuits, j`ai cherché celui que mon coeur aime; je l`ai cherché, et je ne l`ai point trouvé...
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
về phần tôi, tôi rất vui lòng phí của và phí trọn cả mình tôi vì linh hồn anh em, dẫu rằng tôi yêu anh em thêm, mà cần phải bị anh em yêu tôi kém.
pour moi, je dépenserai très volontiers, et je me dépenserai moi-même pour vos âmes, dussé-je, en vous aimant davantage, être moins aimé de vous.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỡi người mà lòng tôi yêu mến, hãy tỏ cho tôi biết. chàng chăn bầy ở đâu, ban trưa cho nó nằm nghỉ tại nơi nào; vì cớ sao tôi phải như một người nữ che mặt Ở bên bầy của các bạn chàng?
dis-moi, ô toi que mon coeur aime, où tu fais paître tes brebis, où tu les fais reposer à midi; car pourquoi serais-je comme une égarée près des troupeaux de tes compagnons? -
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin hãy xem tôi yêu mến giềng mối chúa dường bao! hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy khiến tôi được sống tùy sự nhơn từ ngài.
considère que j`aime tes ordonnances: Éternel, rends-moi la vie selon ta bonté!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa đi khỏi chúng xa xa, thì gặp người mà lòng tôi yêu mến; bèn nắm lấy người, không khứng buông ra, cho đến khi đưa người về nhà mẹ tôi, vào phòng của người đã thai dựng tôi.
a peine les avais-je passés, que j`ai trouvé celui que mon coeur aime; je l`ai saisi, et je ne l`ai point lâché jusqu`à ce que je l`aie amené dans la maison de ma mère, dans la chambre de celle qui m`a conçue. -
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nói: ta sẽ chổi dậy bây giờ, dạo quanh thành, trải qua các đường phố, các ngã ba, Ðặng tìm người mà lòng tôi yêu dấu. tôi tìm kiếm người, nhưng không gặp.
je me lèverai, et je ferai le tour de la ville, dans les rues et sur les places; je chercherai celui que mon coeur aime... je l`ai cherché, et je ne l`ai point trouvé.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: