검색어: thìn lò (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

thìn lò

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

lò xo

프랑스어

ressort

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ô lò cò

프랑스어

hopscotch

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ô lò còname

프랑스어

hopalongname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lò hơi công nghiệp

프랑스어

chaudière

마지막 업데이트: 2015-06-08
사용 빈도: 13
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lò sưởi này lớn lắm.

프랑스어

cette cheminée est très grande.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lò thử bạc, dót thử vàng; còn sự khen ngợi thử loài người.

프랑스어

le creuset est pour l`argent, et le fourneau pour l`or; mais un homme est jugé d`après sa renommée.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có lẽ sự đi qua đường trông giống bảng ô lò cò, nhưng mà không phải

프랑스어

ce n'est pas parce qu'un passage piétons ressemble à un plateau de jeu que c'en est un

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nàng vốn nói om sòm, không thìn nết, hai chơn nàng chẳng ở trong nhà,

프랑스어

elle était bruyante et rétive; ses pieds ne restaient point dans sa maison;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kẻ nào không sấp mình xuống và không thờ lạy, tức thì sẽ phải quăng vào giữa lò lửa hực.

프랑스어

quiconque ne se prosternera pas et n`adorera pas sera jeté à l`instant même au milieu d`une fournaise ardente.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn liền đi theo nàng, như một con bò đến lò cạo, như kẻ ngu dại bị cùm dẫn đi chịu hình phạt,

프랑스어

il se mit tout à coup à la suivre, comme le boeuf qui va à la boucherie, comme un fou qu`on lie pour le châtier,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, khi anh em bị trong lò lửa thử thách, chớ lấy làm lạ như mình gặp một việc khác thường.

프랑스어

bien-aimés, ne soyez pas surpris, comme d`une chose étrange qui vous arrive, de la fournaise qui est au milieu de vous pour vous éprouver.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hết thảy chúng nó đều tà dâm, giống như lò của người nướng bánh đốt lửa, thôi chụm lửa từ khi nhồi bột cho đến chừng bột dậy men.

프랑스어

ils sont tous adultères, semblables à un four chauffé par le boulanger: il cesse d`attiser le feu depuis qu`il a pétri la pâte jusqu`à ce qu`elle soit levée.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi nào ngươi dùng vật chi hấp lò làm của lễ chay, thì phải lấy bột mịn làm bánh nhỏ không men nhồi dầu, và bánh tráng không men thoa dầu.

프랑스어

si tu fais une offrande de ce qui est cuit au four, qu`on se serve de fleur de farine, et que ce soient des gâteaux sans levain pétris à l`huile et des galettes sans levain arrosées d`huile.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bề dày của tường ngoài về các phòng bên hông là năm cu-đê; cái tường ấy lò ra bởi nền của nhà bên hông nhà.

프랑스어

le mur extérieur des chambres latérales avait une épaisseur de cinq coudées. l`espace libre entre les chambres latérales de la maison

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỡi kẻ ít đức tin, loài cỏ ngoài đồng, là giống nay còn sống, mai bỏ vào lò, mà Ðức chúa trời còn cho nó mặc đẹp thể ấy thay, huống chi là các ngươi!

프랑스어

si dieu revêt ainsi l`herbe des champs, qui existe aujourd`hui et qui demain sera jetée au four, ne vous vêtira-t-il pas à plus forte raison, gens de peu de foi?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,619,568 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인