전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
khối lượng
massa
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
khối lượng bóng
pallojen massa
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
khối lượng riêng
tiheys
마지막 업데이트: 2014-03-04 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
khỐi
block
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
trong khối năng lượng ấy.
tuossa energiamassassa.
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- nếu khối lượng vật chất thấp....
- ei. - pienellä massalla...
khối mười
poista kymppi
마지막 업데이트: 2014-08-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
khối lượng nước bị chiếm chỗ.
uppouma.
hắn lấy các khối năng lượng rồi!
hän sai ne vitun kennot!
colin, khối năng lượng đâu rồi?
colin, missä akku on?
- khối băng!
- mitä näet?
khối bát diện
oktaedri
khung khối...
musta kehys...
cỡ khối băng:
nauhan blokkikoko:
khối lượng ở new york sẽ lớn hơn bốn lần.
new yorkin tilavuus on neljä kertaa korkeampi.
- khối năng lượng chúng ta truyền đêm qua...
-aiheutin tunguskan räjähdyksen.
tôi cần phải biết có thể lấy các khối năng lượng.
minun täytyy olla varma, että kennot on mahdollista hakea.
lực bằng khối lượng nhân gia tốc, chúng em hiểu.
- voima on yhtä kuin massa kertaa kiihtyvyys. ymmärsimme.
và bây giờ hãy mang khối năng lượng ấy về cho bọn ta
ja joukkomme, chitaurimme, - seuraavat sitä.
nó ảnh hướng đến khối lượng thuốc nổ nó mang theo.
kyse on hyötykuormasta. ei.