검색어: diễn viên (베트남어 - 히브리어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

히브리어

정보

베트남어

diễn viên

히브리어

שחקן

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thành viên

히브리어

חבר

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bắt đầu trình diễn

히브리어

מצגת

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bộ duyệt diễn đàn sioc

히브리어

sioc:סייר פורומים

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy diễn tả bản tải lên.

히브리어

תאר את ההעלאה שלך.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thành viên nhóm mô phỏng

히브리어

חברים בקבוצות ההדמיה

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

công cụ trình diễn của koffice

히브리어

כלי המצגות של koffice

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhà phát triển chính và điều hợp viên

히브리어

מפתח ואחרי הסבה למערכת ההפעלה וינדוס

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mười viên táng và mười cái bồn trên táng;

히브리어

ואת המכנות עשר ואת הכירת עשרה על המכנות׃

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bạn đã diễn tả bên trên bằng ngôn ngữ nào?

히브리어

באיזו שפה כתבת את התקציר לעיל?

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chạy ảnh bảo vệ màn hình trong chế độ thao diễn

히브리어

הפעל את שומר המסך במצב הדגמה

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tạo cuộc trình diễn phát thanh trực tuyến hay podcast

히브리어

צור תכנית רדיו חיה או פודקאסט משלך

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

công cụ giúp giáo viên quản lý các máy tính trong phòng học

히브리어

כלי למורה לשליטה על מחשבי הכיתה

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có bốn con bọ ở nơi bốn góc của mỗi viên táng và liền với táng.

히브리어

וארבע כתפות אל ארבע פנות המכנה האחת מן המכנה כתפיה׃

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các thành viên nhóm có quyền chia sẻ thư mục, không cần mật khẩu người chủ

히브리어

חברי הקבוצה יכולם לשתף תיקיות בלי סיסמת מנהל

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ðầu viên táng hình tròn nhọn, và cao nửa thước; nó cũng có biên và trám.

히브리어

ובראש המכונה חצי האמה קומה עגל סביב ועל ראש המכנה ידתיה ומסגרתיה ממנה׃

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dùng cấp bảo mật ads nếu bạn có mạng lớn và trình phục vụ samba nên hoạt động làm thành viên miền trong địa hạt ads.

히브리어

השתמש ברמת האבטחה ads אם ברשותך רשת גדולה, ושרת הסמבה אמור לתפקד כחבר מתחם בתוך מתחם ads.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

rất có thể do lỗi chạy chương trình này. vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, như diễn tả bên dưới.

히브리어

סביר כי דבר זה נגרם עקב באג בתוכנית. שקול לשלוח דיווח מלא על באג כמפורט להלן.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ghi rõ những hành động mọi người không phải là người sở hữu, cũng không phải là thành viên của nhóm, có khả năng làm.

히브리어

ציון הפעולות שרשאים לבצע כל המשתמשים שאינם הבעלים ואינם חברים בקבוצה.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ubuntu có thể thu thập dữ liệu giấu tên để giúp các lập trình viên cải thiện nó. tất cả thông tin thu thập được bảo vệ bởi chính sách bảo vệ quyền riêng tư của chúng tôi.

히브리어

באפשרות אובונטו לאסוף מידע אנונימי המסייע למתכנתים לשפר את המערכת. כל המידע שנאסף מוגן במדיניות הפרטיות שלנו.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,772,861,541 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인