전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
mây
ענן
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
trời nhiều mây
שכבה
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
Đám mây cuộc sốngname
ענן חייםname
vậy, môi-se lên núi, mây che phủ núi.
ויעל משה אל ההר ויכס הענן את ההר׃
마지막 업데이트: 2012-05-05 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
ngài bủa mây ra để che chở, và ban đêm có lửa soi sáng.
פרש ענן למסך ואש להאיר לילה׃
ngài che khuất bề mặt của ngai ngài, và trải mây ngài ở trên nó.
מאחז פני כסה פרשז עליו עננו׃
dầu vậy, ngài khiến các từng mây trên cao, và mở các cửa trên trời,
ויצו שחקים ממעל ודלתי שמים פתח׃
ngài chứa nước trong mây, và giăng ra các mây chớp nhoáng của ngài;
אף ברי יטריח עב יפיץ ענן אורו׃
bấy giờ người ta sẽ thấy con người lấy đại quyền đại vinh ngự đến trên đám mây;
ואז יראו את בן האדם בא בעננים בגבורה רבה ובכבוד׃
hằng có như vậy; ban ngày trụ mây bao phủ đền tạm, và ban đêm giống như có lửa.
כן יהיה תמיד הענן יכסנו ומראה אש לילה׃
ngươi có thế cất tiếng mình la lên cùng mây, khiến cho mưa tuôn xuống thân ngươi chăng?
התרים לעב קולך ושפעת מים תכסך׃
Ấy là những suối nước, những đám mây bị luồng gió mạnh đưa đi và sự tối tăm mờ mịt đã để dành cho chúng nó.
בארות בלי מים המה עבים נדפים בסערה אשר שמור להם חשך אפלה לעולם׃
các sự kinh khủng hãm áp tôi, Ðuổi theo sự sang trọng tôi khác nào gió mạnh, và sự phước hạnh tôi đã qua như đám mây.
ההפך עלי בלהות תרדף כרוח נדבתי וכעב עברה ישעתי׃
ta đã xóa sự phạm tội ngươi như mây đậm, và tội lỗi ngươi như đám nây. hãy trở lại cùng ta, vì ta đã chuộc ngươi.
מחיתי כעב פשעיך וכענן חטאותיך שובה אלי כי גאלתיך׃
bây giờ, người ta không thấy sự sáng chói lòa, nó đã ẩn trong mây; nhưng gió thổi qua xô mây đi và trời trong trẻo lại.
ועתה לא ראו אור בהיר הוא בשחקים ורוח עברה ותטהרם׃
dân y-sơ-ra-ên ra đi theo mạng Ðức giê-hô-va, và hạ trại theo mạng Ðức giê-hô-va. trọn trong lúc trụ mây ngự trên đền tạm, thì dân y-sơ-ra-ên cứ đóng trại.
על פי יהוה יסעו בני ישראל ועל פי יהוה יחנו כל ימי אשר ישכן הענן על המשכן יחנו׃