전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nước
מים
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
mách nước
עצות
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cấp nước:
פני המים:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
giọt nước k
kblob
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
mách nước & mẹo
טיפים וטריקים
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
lưới xanh nước biển
כחול
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
các màu xanh nước biển
כחול
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hơi xanh nước biểnstyle name
גווני כחולstyle name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cấp nước phải nằm giữa 0 và 1.
פני המים צריכים להיות בין 0 ל1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
xanh nước biển trên và dướistyle name
כחול למעלה ולמטהstyle name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình giọt nước
הגדרות שומר המסך כתמים
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nước hồ chảy mất đi, sông cạn và khô:
אזלו מים מני ים ונהר יחרב ויבש׃
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sau bảy ngày, nước lụt xảy có trên mặt đất.
ויהי לשבעת הימים ומי המבול היו על הארץ׃
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
giết một con chim trong chậu sành, trên nước chảy,
ושחט את הצפר האחת אל כלי חרש על מים חיים׃
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nước dưng lên trên mặt đất trọn một trăm năm mươi ngày.
ויגברו המים על הארץ חמשים ומאת יום׃
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname
שוחח עם חברים מחו" ל בשפת האם שלךname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mọi tay đều mòn mỏi, mọi đầu gối đều yếu như nước!
כל הידים תרפינה וכל ברכים תלכנה מים׃
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ngươi chớ ăn huyết: phải đổ nó trên đất như nước.
לא תאכלנו על הארץ תשפכנו כמים׃
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ngài biến đồng vắng thành ao nước, Ðất khô ra những suối nước;
ישם מדבר לאגם מים וארץ ציה למצאי מים׃
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vì các ngươi sẽ giống như cây thông khô lá, như vườn không nước.
כי תהיו כאלה נבלת עלה וכגנה אשר מים אין לה׃
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: