전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
takva vrsta špijunaže...
kiểu theo dõi này...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ubili su je ss-ovci zbog špijunaže.
tôi không thể chịu được thêm một trái bom nữa. Áp lực đè lên đầu tôi. nó sắp nứt ra rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
majstor špijunaže je dobio zeleno svetlo da stvori još mnogo takvih kao alek.
gián điệp sừng sỏ kia được cho phép tiến hành tạo ra nhiều alek hơn nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
osnove špijunaže... ako ne možeš da shvatiš odakle curi... pogledaj ko spava pored tebe.
tình báo 101... nếu bạn không thể tìm ra lỗ hổng ở đâu... hãy xem xét người ngủ bên cạnh bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i jeste mi prijatelj, ali takođe vodi dvostruki život i izvodi lude poteze ninđe i špijunaže.
anh ta đúng là bạn con... nhưng anh ta cũng có một cuộc sống khác khi mà anh ta đi làm mấy cái thứ ninja và tình báo ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako je to dokaz, kako izgleda, onda će ovaj čovek da bude obešen u zoru radi špijunaže i oružane pobune.
những bằng chứng đó đã biến mất, và người này sẽ bị treo cổ vì những tội lỗi của anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
najbolji akt špijunaže ne računajući severnu koreju u poslednje dve godine potekao je od "autkoma".
hành động trinh sát bắc triều tiên hiệu quả nhất trong vòng hai năm qua cũng đến từ outcome.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다