전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
totalno besmislene.
chúng hoàn toàn vô nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
te cifre su besmislene.
những con số đó vô nghĩa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
te stvari su besmislene!
những điều anh nói căn bản chẳng có ích gì cả!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ljut sam! ljute me besmislene stvari!
tôi đang tức giận vì sự lãng phí.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Želim da nas sve poštedim besmislene drame.
ta muốn chúng ta đừng diễn một màn kịch vô nghĩa nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako moram još da slušam njegove besmislene šale...
nếu tôi phải nghe thêm những trò đùa cú vớ vẩn của cậu ấy nữa...
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako ne možete dokazati njegovu nevinost, prestanite praviti ove besmislene tvrdnje.
nếu cô không thể chứng minh anh ta vô tội, thì dừng cái việc nói suông lại đi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
njegov fanatizam je doveo do besmislene smrti andresa kvintana, i ova služba će učiniti sve što je u njenoj moći da ga privede pravdi.
sự quá khích của anh ta đã dẫn đến cái chết vô ích của andres quintana, và cơ quan này sẽ dùng tất cả mọi thứ trong tầm quyền lực để xem anh ta bị mang ra trước công lý.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: