전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kao na dostavi.
hãy tới lối thoát hiểm gần nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dostavi samo sestri Čen.
chỉ chuyển cho chị chen.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
odeću mu dostavi poštom.
chỉ gửi quần áo cho hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dostavi ti hranu na vrata.
rồi khi matthew tới nhà cô.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dostavi mi listu svega potrebnog.
chuẩn bị 1 list những thứ cần thiết.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dostavi ga cam, vlasniku kahananui popravku.
Đưa nó tới chỗ cam, chủ tiệm sửa chữa kahananui. Đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gospodar mora da dostavi robu stranačkom lečilištu.
bang chủ phải đích thân giúp tây chuyển hàng đến viện bệnh phong.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dostavi ovo, molim te, gospodinu lorenzu dazi.
làm ơn giao cái này cho ông lorenzo daza.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
moraš da pobegneš, dostavi mu sama ovu poruku.
cô phải trốn thoát đi. hãy tự đưa lá thư này về cho thừa tướng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
samo mi dostavi te cifre do jutra. u redu?
báo cáo toàn bộ số liệu cho tôi vào sáng mai, được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
može li nelko drugi da dostavi priznanicu umesto tebe?
cô có nhờ ai khác chuyển chiếc vé không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
med počinje da se stvara kada se pelud dostavi do ove velike zdjele.
mật ngọt được tạo ra khi những ong mật dũng cảm mang phấn hoa về tổ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
islednik je pozvan i očekuje se da dostavi... izveštaj toku sledeća 3 dana.
nhân viên điều tra đã được gọi đến. hy vọng rằng... một bản báo cáo đầy đủ sẽ được công bố trong vòng 3 ngày tới.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dan pre ubistva pokušao je da dostavi nešto u kuću, ali lusi nije otvorila vrata.
ngày trước vụ giết người, morris cố gắng giao hàng tại nhà cô ta. nhưng lucy không mở cửa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
već su ih platili. a nitko ne uzima novac od apaša, a da ne dostavi.
bởi vì họ đã trả tiền, và không có ai lấy tiền của người apache mà không giao hàng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
grupenfirer hajnrih, koji je zadužen da se teret iz zapečaćenih vagona voza dostavi nekom ko je strašno važan.
trung tướng heinrich, người đang chịu trách nhiệm về một đoàn xe bít bùng để chuyển giao cho một ai đó... lớn, quan trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
razumeš li da moram... - bila sam svedok saobraćajke, ali sam pronašla ko može da dostavi organsko povrće.
em chứng kiến một vụ đụng xe rồi chạy, nhưng em đã tìm thấy ai đó có thể đi giao rau quả.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: