검색어: dostavi (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

dostavi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

kao na dostavi.

베트남어

hãy tới lối thoát hiểm gần nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dostavi samo sestri Čen.

베트남어

chỉ chuyển cho chị chen.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

odeću mu dostavi poštom.

베트남어

chỉ gửi quần áo cho hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dostavi ti hranu na vrata.

베트남어

rồi khi matthew tới nhà cô.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dostavi mi listu svega potrebnog.

베트남어

chuẩn bị 1 list những thứ cần thiết.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dostavi ga cam, vlasniku kahananui popravku.

베트남어

Đưa nó tới chỗ cam, chủ tiệm sửa chữa kahananui. Đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gospodar mora da dostavi robu stranačkom lečilištu.

베트남어

bang chủ phải đích thân giúp tây chuyển hàng đến viện bệnh phong.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dostavi ovo, molim te, gospodinu lorenzu dazi.

베트남어

làm ơn giao cái này cho ông lorenzo daza.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moraš da pobegneš, dostavi mu sama ovu poruku.

베트남어

cô phải trốn thoát đi. hãy tự đưa lá thư này về cho thừa tướng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

samo mi dostavi te cifre do jutra. u redu?

베트남어

báo cáo toàn bộ số liệu cho tôi vào sáng mai, được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

može li nelko drugi da dostavi priznanicu umesto tebe?

베트남어

cô có nhờ ai khác chuyển chiếc vé không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

med počinje da se stvara kada se pelud dostavi do ove velike zdjele.

베트남어

mật ngọt được tạo ra khi những ong mật dũng cảm mang phấn hoa về tổ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

islednik je pozvan i očekuje se da dostavi... izveštaj toku sledeća 3 dana.

베트남어

nhân viên điều tra đã được gọi đến. hy vọng rằng... một bản báo cáo đầy đủ sẽ được công bố trong vòng 3 ngày tới.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dan pre ubistva pokušao je da dostavi nešto u kuću, ali lusi nije otvorila vrata.

베트남어

ngày trước vụ giết người, morris cố gắng giao hàng tại nhà cô ta. nhưng lucy không mở cửa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

već su ih platili. a nitko ne uzima novac od apaša, a da ne dostavi.

베트남어

bởi vì họ đã trả tiền, và không có ai lấy tiền của người apache mà không giao hàng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

grupenfirer hajnrih, koji je zadužen da se teret iz zapečaćenih vagona voza dostavi nekom ko je strašno važan.

베트남어

trung tướng heinrich, người đang chịu trách nhiệm về một đoàn xe bít bùng để chuyển giao cho một ai đó... lớn, quan trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

razumeš li da moram... - bila sam svedok saobraćajke, ali sam pronašla ko može da dostavi organsko povrće.

베트남어

em chứng kiến một vụ đụng xe rồi chạy, nhưng em đã tìm thấy ai đó có thể đi giao rau quả.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,678,032 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인