검색어: dragocjene (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

dragocjene

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

kako okaljano moram izgledati pored čistog, nevinog sjaja tvoje dragocjene camille.

베트남어

tôi xấu xa đến nhường nào khi so với ánh sáng ngây thơ, thánh thiện của camille yêu quý của anh cơ chứ!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

papir, na primjer, zaèine, dragocjene kovine... sve se nalazi ovdje. ovuda.

베트남어

giấy, gia vị, đồ kim loại... ở đây có hết... đường này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

vrijeme nam je bilo ograničeno. oboje smo živjeli za dragocjene sate kada smo mogli biti zajedno, daleko od svakodnevnih briga.

베트남어

thời gian bên nhau của chúng tôi rất hạn chế, và mỗi người tận hưởng những giờ phút quý báu khi có cơ hội gặp nhau cách xa khỏi thế giới bên ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

"molim se da naš uzvišeni otac ublaži vašu bol i ostavi vam samo dragocjene uspomene na voljene i izgubljene i uzvišeni ponos da ste položili tako skupocjenu žrtvu na oltar slobode.

베트남어

"sẽ làm vơi đi nỗi đau từ mất mát của bà "và giành lại chỉ những ký ức yêu dấu về những người con thân yêu đã mất của bà... "và niềm tự hào thiêng liêng hẳn thuộc về bà,

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,762,507,848 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인