검색어: gospodare (세르비아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

gospodare.

베트남어

người đứng đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mesta za gospodare!

베트남어

nhường đường cho công nương!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Žive su, gospodare Šreder.

베트남어

chúng còn sống, thưa chủ nhân shredder.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moralo je biti urađeno, gospodare brus.

베트남어

việc phải làm thôi, cậu chủ bruce!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

krvožedni robovi, koji ubijaju gospodare?

베트남어

những nô lệ khát máu, sát hại chủ nhân của mình hả?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali ako skitteri žele svrgnuti svoje gospodare...

베트남어

nhưng nếu lũ skitter lật đổ chủ của chúng...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

on deli svet na dva dela, gospodare i pione.

베트남어

những ông chủ và những người tuân lệnh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sedam za patuljačke gospodare u odajama od kamena.

베트남어

7 chiếc cho tên chúa lùn trong sảnh đường dưới đất.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tehnika koju ću te naučiti sam naučio promatrajući gospodare vode.

베트남어

chiêu ta sắp dạy con là chiêu ta học khi nghiên cứu về waterbender đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

robovi nam gospodare, nema nikoga da izbavi iz ruku njihovih.

베트남어

kẻ đầy tớ cai trị chúng tôi, chẳng ai cứu chúng tôi khỏi tay họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nismo očekivali da će osvetnik doći na pristanište, gospodare Šrederu.

베트남어

chúng tôi không thể lường trước là tên hiệp sĩ lại xuất hiện tại bến tàu, chủ nhân shredder.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oni su se spustili u podzemni svet, i pobedili su mračne gospodare.

베트남어

họ đi xuống âm ti, và họ đánh bại các chúa tể bóng tối.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da bi uopće dobio priliku protiv prvaka morat će pobijediti najbolje gospodare zemlje.

베트남어

Ông ấy sẽ phải đánh hết các earthbender mạnh nhất thế giới để đánh nhà vô địch.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako čovjek želi biti sluga, šerife ali, mogao bi naći i gore gospodare od faisala.

베트남어

nếu người ta phải làm một tôi tớ, tộc trưởng ali, hắn có thể có phục vụ những ông chủ còn tệ hơn feisal. nhưng tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dario naharis misli da bih trebala da pobijem gospodare i ostavim da se ostatak grada stara sam o sebi.

베트남어

daario naharis nghĩ ta nên giết toàn bộ cựu chủ nô và để những kẻ còn lại tự bảo vệ kinh thành.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

iz najdaljeg ugla sveta, gde mracne sile i dalje gospodare vratio se da nam pokaže kako zakoni prirode mogu biti izigrani.

베트남어

từ nơi xa nhất của thế giới... nơi ma thuật bóng tối vẫn ngự trị... anh quay lại với chúng ta để chứng minh... cách những luật lệ tự nhiên bị bẻ gãy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sluge! slušajte gospodare svoje po telu, sa strahom i drhtanjem, u prostoti srca svog, kao i hrista;

베트남어

hỡi kẻ làm tôi tớ, hãy run sợ, lấy lòng thật thà mà vâng phục kẻ làm chủ mình theo phần xác, như vâng phục Ðấng christ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

na dan velikih igara, okupi sve velike gospodare, sve mudre gospodare, i sve dostojne gospodare koje možeš da pronađeš, i sve ih pobij.

베트남어

vào ngày khai mạc giải đấu lớn, tập trung toàn bộ lũ chủ nhân vĩ Đại và chủ nhân thông thái và cả chủ nhân xứng Đáng lại, rồi giết hết chúng một lượt.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i ona rod svoj obilati radja carevima koje si postavio nad nama za grehe naše, i koji gospodare nad našim telima i nad stokom našom po svojoj volji, te smo u velikoj teskobi.

베트남어

xứ sanh ra nhiều thổ sản cho các vua mà chúa đã lập trên chúng tôi tại cớ tội lỗi của chúng tôi: các vua ấy cũng tự ý mình lấn lướt trên thân thể chúng tôi và các súc vật của chúng tôi, và chúng tôi đương bị hoạn nạn lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a koji imaju krštene gospodare, da ne postaju nemarljivi za njih što su braæa, nego još bolje da služe, jer su verni i ljubazni, zajednièari u blagodati. ovo uèi i savetuj.

베트남어

ai có chủ là tín đồ, thì không nên lấy cớ anh em mà khinh dể, nhưng phải càng hầu việc hơn, vì kẻ được công của mình là tín đồ và người rất yêu dấu. Ðó là điều con phải dạy dỗ khuyên bảo họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,078,622 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인