전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
-"izbušiti?" stvarno?
thông? thật à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ovi momci će ti je izbušiti.
mấy gã này sẽ bắn bay nó.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jebem li ti... kaži mi, ili ću ti izbušiti...
mày nói với tao, không tao sẽ thổi bay đầu mày.... chúng không thể làm gì anh, quincy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sledeći put ću izbušiti sve tvoje lopte, prijatelju.
lần sau sẽ không có quả bóng đâu, anh bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
pitanje je vremena kad će netko izbušiti rupe u tvom!
sóm muộn gì cũng có ngày có người bắn lủng nón ông!
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imate dva minuta da pobegnete ili cu vas izbušiti kao rešeto.
tôi cho các anh hai phút để chạy bán mạng nếu không tôi sẽ cho các anh lủng đầy lỗ như một cái sàng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
neće ga moći razvaliti, ali mogli bi izbušiti rupu i spustiti se u zadnju sobu.
chúng không thể bắn xuyên qua đó, nhưng chúng có thể đào một cái lỗ và chui xuống, có lẽ phía sau phòng ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
da ovi ljudi imaju bar pola opreme koju imaju Švabe mogao bih branu izbušiti kao švajcarski sir.
chỉ cần mấy gã đó có được phân nửa thiết bị của bọn Đức thì tôi có thể làm cho cái đập đó trông giống như một miếng phô-mai thụy sĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
alo, brayane, daj mi moje pare ili ću ti izbušiti stomak, jasno? bježi iz moje sobe, kompa.
này brian, đưa tiền cho tao không thì tao rạch bụng mày đấy, được không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: