검색어: izbušiti (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

izbušiti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

-"izbušiti?" stvarno?

베트남어

thông? thật à?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

ovi momci će ti je izbušiti.

베트남어

mấy gã này sẽ bắn bay nó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jebem li ti... kaži mi, ili ću ti izbušiti...

베트남어

mày nói với tao, không tao sẽ thổi bay đầu mày.... chúng không thể làm gì anh, quincy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sledeći put ću izbušiti sve tvoje lopte, prijatelju.

베트남어

lần sau sẽ không có quả bóng đâu, anh bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pitanje je vremena kad će netko izbušiti rupe u tvom!

베트남어

sóm muộn gì cũng có ngày có người bắn lủng nón ông!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

imate dva minuta da pobegnete ili cu vas izbušiti kao rešeto.

베트남어

tôi cho các anh hai phút để chạy bán mạng nếu không tôi sẽ cho các anh lủng đầy lỗ như một cái sàng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neće ga moći razvaliti, ali mogli bi izbušiti rupu i spustiti se u zadnju sobu.

베트남어

chúng không thể bắn xuyên qua đó, nhưng chúng có thể đào một cái lỗ và chui xuống, có lẽ phía sau phòng ngủ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da ovi ljudi imaju bar pola opreme koju imaju Švabe mogao bih branu izbušiti kao švajcarski sir.

베트남어

chỉ cần mấy gã đó có được phân nửa thiết bị của bọn Đức thì tôi có thể làm cho cái đập đó trông giống như một miếng phô-mai thụy sĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

alo, brayane, daj mi moje pare ili ću ti izbušiti stomak, jasno? bježi iz moje sobe, kompa.

베트남어

này brian, đưa tiền cho tao không thì tao rạch bụng mày đấy, được không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,083,390 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인