전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mama više ne iznajmljuje.
mẹ cháu không thuê sân sau nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
iznajmljuje stan preko puta vas.
cô ta thuê căn hộ đối diện các anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- iznajmljuje sobu iznad kafea musain.
- thuê một căn phòng ở phía trên quán cà-phê musain.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
iznajmljuje stan u ulici bejker, dve kuće od vas.
hắn ta đã thuê 1 căn hộ ở phố baker, dưới phòng các anh 2 tầng.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
to nije bilo zanimljivo kao kada iznajmljuje cipele za kuglanje, ali tu je negdje.
cái này ko mang tính giải trí bằng cái lần nó đi thuê giày bowling, nhưng cũng y chang vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
radim u drugoj kompaniji koja me iznajmljuje kao šefa ljudima poput stiva, jer nemaju muda da otpuštaju svoje radnike.
tôi làm việc cho một công ty khác và được thuê bởi ông chủ của steve, người mà không biết phải làm sao để sa thải chính nhân viên của mình với lý do hợp lý.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: