전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a kad udje u kapernaum, pristupi k njemu kapetan moleæi ga
khi Ðức chúa jêsus vào thành ca-bê-na-um, có một thầy đội đến cùng ngài,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a kad svri sve reèi svoje pred narodom, dodje u kapernaum.
khi Ðức chúa jêsus rao giảng xong mọi lời ấy trước mặt dân chúng nghe rồi, thì ngài vào thành ca-bê-na-um.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i udje opet u kapernaum posle nekoliko dana; i èu se da je u kuæi.
khỏi một vài ngày, Ðức chúa jêsus trở lại thành ca-bê-na-um, và chúng nghe nói ngài ở trong nhà.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i dodjoe u kapernaum; i odmah u subotu uavi u zbornicu uèae.
kế đó, đi đến thành ca-bê-na-um; nhằm ngày sa-bát, tức thì Ðức chúa jêsus vào nhà hội, khởi dạy dỗ tại đó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i dodje u kapernaum, i kad bee u kuæi zapita ih: ta se prepiraste putem medju sobom?
Ðến thành ca-bê-na-um, đang ở trong nhà, ngài hỏi môn đồ rằng: lúc đi đường, các ngươi nói chi với nhau?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i udjoe u ladju, i podjoe preko mora u kapernaum. i veæ se bee smrklo, a isus ne bee doao k njima.
và vào trong một chiếc thuyền, sang thẳng bờ bên kia, hướng về thành ca-bê-na-um. trời chợt tối, mà Ðức chúa jêsus còn chưa đến cùng các môn đồ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
kad vide narod da isusa ne bee onde ni uèenika njegovih, udjoe i oni u ladje, i dodjoe u kapernaum da trae isusa.
đoàn dân thấy Ðức chúa jêsus không ở đó môn đồ cũng không, bèn vào mấy thuyền kia mà đi qua thành ca-bê-na-um để tìm Ðức chúa jêsus.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a kad dodjoe u kapernaum, pristupie k petru oni to kupe didrahme, i rekoe: zar va uèitelj neæe dati didrahme?
khi đã đến thành ca-bê-na-um, những người thâu thuế của đền thờ đến hỏi phi -e-rơ rằng: thầy ngươi có nộp tiền thuế chăng?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: