전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
u ovoj kompaniji?
công ty này ư?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u... u kompaniji?
trong company?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
on pripada kompaniji.
vì thực chất tiền này của công ty
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
promaknuli su me u kompaniji.
em đã được thăng chức.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
o kompaniji tritak energy?
một công ty được gọi là năng lượng tritak ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imam prijatelje u navigacionoj kompaniji.
- tôi có bạn ở navstar.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali najvažnije,posvećenost ovoj kompaniji.
và quan trọng nhất, hết mình vì công ty.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
majka želi da se pridružim kompaniji.
mẹ anh muốn anh gia nhập vào công ty.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- nakon svega što sam dala kompaniji.
sau tất cả những gì tôi cho tổ chức
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
niko u kompaniji ne zna više o igračkama.
không có một ai ở công ty này rành đồ chơi rõ hơn anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
gle, pridružio sam se kompaniji sa razlogom.
nghe này, tôi gia nhập công ty vì một lý do.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Šteta što nisi u visoko klasnoj kompaniji.
thật xấu hổ khi anh không thật thà.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
na putu prema rudarskoj kompaniji lekvinta dikija
trên đường đến công ty mỏ lequint dickey
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali to je razlog što si se pridružio kompaniji.
nhưng đó là lý do bố gia nhập tổ chức.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kad je našoj kompaniji trebalo toliko goriva?
từ khi nào công ty chúng ta cần loại nhiên liệu đó?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i sad, kako da znam, kojoj kompaniji ja pripadam?
vậy tôi nên trở thành tín đồ của phe nào giờ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mi imamo čoveka u kompaniji koja će se baviti time.
chúng tôi có người trong hãng luật có thể lo được.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
dobio sam položaj u multinacionalnoj kompaniji po imenu firma.
ta có một vị trí trong một tổ chức đa quốc gia, được gọi là "công ty"
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
da li si mu rekla da vaš zet radi u kablovskoj kompaniji?
mẹ có nói với hắn là con rể mẹ làm việc cho công ty cáp chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u zadnjih šest mjeseci jedino ja donosim profit ovoj kompaniji.
6 tháng trước, tôi là người duy nhất tìm ra cách kiếm lợi nhuận cho công ty.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: