검색어: kompaniji (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

kompaniji

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

u ovoj kompaniji?

베트남어

công ty này ư?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

u... u kompaniji?

베트남어

trong company?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

on pripada kompaniji.

베트남어

vì thực chất tiền này của công ty

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

promaknuli su me u kompaniji.

베트남어

em đã được thăng chức.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

o kompaniji tritak energy?

베트남어

một công ty được gọi là năng lượng tritak ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

imam prijatelje u navigacionoj kompaniji.

베트남어

- tôi có bạn ở navstar.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali najvažnije,posvećenost ovoj kompaniji.

베트남어

và quan trọng nhất, hết mình vì công ty.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

majka želi da se pridružim kompaniji.

베트남어

mẹ anh muốn anh gia nhập vào công ty.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- nakon svega što sam dala kompaniji.

베트남어

sau tất cả những gì tôi cho tổ chức

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

niko u kompaniji ne zna više o igračkama.

베트남어

không có một ai ở công ty này rành đồ chơi rõ hơn anh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gle, pridružio sam se kompaniji sa razlogom.

베트남어

nghe này, tôi gia nhập công ty vì một lý do.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Šteta što nisi u visoko klasnoj kompaniji.

베트남어

thật xấu hổ khi anh không thật thà.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

na putu prema rudarskoj kompaniji lekvinta dikija

베트남어

trên đường đến công ty mỏ lequint dickey

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali to je razlog što si se pridružio kompaniji.

베트남어

nhưng đó là lý do bố gia nhập tổ chức.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kad je našoj kompaniji trebalo toliko goriva?

베트남어

từ khi nào công ty chúng ta cần loại nhiên liệu đó?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i sad, kako da znam, kojoj kompaniji ja pripadam?

베트남어

vậy tôi nên trở thành tín đồ của phe nào giờ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mi imamo čoveka u kompaniji koja će se baviti time.

베트남어

chúng tôi có người trong hãng luật có thể lo được.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dobio sam položaj u multinacionalnoj kompaniji po imenu firma.

베트남어

ta có một vị trí trong một tổ chức đa quốc gia, được gọi là "công ty"

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

da li si mu rekla da vaš zet radi u kablovskoj kompaniji?

베트남어

mẹ có nói với hắn là con rể mẹ làm việc cho công ty cáp chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

u zadnjih šest mjeseci jedino ja donosim profit ovoj kompaniji.

베트남어

6 tháng trước, tôi là người duy nhất tìm ra cách kiếm lợi nhuận cho công ty.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,775,711,830 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인